KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/06/2023
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | N25 | T06K3 | |
100N | 80 | 07 | 89 |
200N | 633 | 398 | 100 |
400N | 2970 1367 6236 | 6177 3309 0944 | 9796 8901 9029 |
1TR | 6655 | 8343 | 5779 |
3TR | 43862 67801 92241 85466 46065 40902 38663 | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 |
10TR | 31672 43232 | 86983 06109 | 27088 54684 |
15TR | 86133 | 09838 | 21229 |
30TR | 59047 | 46052 | 76226 |
2TỶ | 778938 | 828376 | 724263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 22 | 68 |
200N | 618 | 061 |
400N | 5526 3763 4225 | 7276 1620 3802 |
1TR | 2323 | 9453 |
3TR | 28535 64238 11970 74508 59988 43269 92229 | 90065 19196 35897 92990 96863 11463 52005 |
10TR | 68253 30741 | 37915 88115 |
15TR | 22164 | 84699 |
30TR | 35351 | 54575 |
2TỶ | 299682 | 943559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #628 ngày 19/06/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 142 |
323 315 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 69 |
935 276 966 342 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 194 |
370 631 516 309 091 105 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 265 |
231 374 308 157 639 501 586 374 |
Giải ba 5Tr: 13 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 82 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 589 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,168 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/06/2023 |
2 4 3 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-2-15-14-9-12TL 59915 |
G.Nhất | 92664 |
G.Nhì | 15899 32550 |
G.Ba | 52470 29461 86414 90623 25179 91571 |
G.Tư | 3463 9199 3287 6446 |
G.Năm | 6391 0051 9358 8456 2066 6852 |
G.Sáu | 633 901 624 |
G.Bảy | 84 71 31 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100