KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/06/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3N23 | K3T6 | |
100N | 34 | 65 | 83 | 81 |
200N | 562 | 008 | 409 | 990 |
400N | 2409 6873 6715 | 1280 3904 7437 | 2004 1214 3308 | 2185 1652 3151 |
1TR | 1524 | 0526 | 3105 | 6745 |
3TR | 74085 13484 72539 50617 00713 38402 48913 | 54115 25790 45669 21365 62193 01113 72175 | 23820 51271 17210 23355 67427 82310 19260 | 14378 54844 51259 49136 56201 52727 33373 |
10TR | 70441 01559 | 19350 36921 | 71037 24210 | 08318 26897 |
15TR | 82037 | 24708 | 95239 | 95925 |
30TR | 72231 | 77182 | 45850 | 05354 |
2TỶ | 499222 | 345580 | 564502 | 149903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 56 | 92 | 43 |
200N | 355 | 150 | 820 |
400N | 4066 0766 6603 | 7747 4600 8754 | 0415 2402 7471 |
1TR | 6506 | 3009 | 4515 |
3TR | 08775 46570 97227 13761 43653 56813 93471 | 41007 69829 48953 04601 42374 46298 52022 | 18302 29367 20379 47577 52743 00519 79429 |
10TR | 94225 24234 | 20305 63077 | 26978 44064 |
15TR | 68553 | 26419 | 26075 |
30TR | 75813 | 60204 | 54846 |
2TỶ | 464523 | 936881 | 039572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #893 ngày 17/06/2023
07 13 23 34 38 40 55
Giá trị Jackpot 1
60,314,116,350
Giá trị Jackpot 2
3,256,525,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,314,116,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,256,525,700 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,575 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #274 ngày 17/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 364 052 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 562 926 008 831 |
30Tr | 6 |
Giải nhì | 328 885 927 856 966 482 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 896 522 637 447 775 352 534 766 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 479 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,114 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/06/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/06/2023 |
1 2 6 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-8-15-2-14-12TN 96361 |
G.Nhất | 07849 |
G.Nhì | 66045 88316 |
G.Ba | 39464 33119 55398 70842 49488 59270 |
G.Tư | 1677 8485 9518 9825 |
G.Năm | 0798 1303 0406 0674 5295 0845 |
G.Sáu | 468 316 379 |
G.Bảy | 52 87 61 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100