KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/06/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 07 | 87 | 31 |
200N | 943 | 166 | 569 |
400N | 3513 8199 7507 | 1489 3332 9603 | 1020 6166 5403 |
1TR | 1199 | 1665 | 7417 |
3TR | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 |
10TR | 62309 73147 | 52592 70776 | 41611 14913 |
15TR | 32041 | 29335 | 52582 |
30TR | 09251 | 75924 | 06416 |
2TỶ | 277089 | 554719 | 828571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 99 | 96 | 31 |
200N | 964 | 960 | 922 |
400N | 2849 4517 6220 | 5463 5734 9992 | 6568 1033 8872 |
1TR | 4249 | 7650 | 5965 |
3TR | 93431 81153 40870 90533 50599 55875 12272 | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 | 11756 62381 08993 83299 90702 31115 33894 |
10TR | 04103 23985 | 47782 66701 | 21155 43240 |
15TR | 27611 | 46346 | 54226 |
30TR | 29525 | 34265 | 54871 |
2TỶ | 814287 | 537867 | 334364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #892 ngày 15/06/2023
10 11 25 39 46 55 40
Giá trị Jackpot 1
58,005,385,050
Giá trị Jackpot 2
5,622,310,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,005,385,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,622,310,700 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 764 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,805 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #273 ngày 15/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 232 979 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 391 460 898 476 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 435 568 079 326 317 408 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 054 062 916 755 832 074 000 706 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 24 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 925 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,569 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/06/2023 |
7 0 5 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-8-10-1-12-15TQ 46904 |
G.Nhất | 84800 |
G.Nhì | 98348 12229 |
G.Ba | 53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
G.Tư | 6537 3633 5213 4450 |
G.Năm | 4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
G.Sáu | 368 359 314 |
G.Bảy | 61 63 64 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100