KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/06/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24-T6 | 6B | T6-K2 | |
100N | 61 | 72 | 30 |
200N | 293 | 849 | 648 |
400N | 3367 4783 5847 | 5202 2619 7256 | 5188 2603 1052 |
1TR | 6986 | 2550 | 4956 |
3TR | 36423 39761 43226 82782 27367 13266 69185 | 85864 66485 71899 95904 23621 45256 12605 | 64385 33638 17427 25476 50992 44244 94066 |
10TR | 89203 76272 | 11201 33508 | 04120 26844 |
15TR | 03982 | 27912 | 68950 |
30TR | 48468 | 81997 | 59104 |
2TỶ | 339016 | 975540 | 485154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 35 | 32 |
200N | 310 | 231 |
400N | 2820 3364 8029 | 6482 4550 7394 |
1TR | 8000 | 4322 |
3TR | 08725 88137 52757 48937 33653 33694 26281 | 92421 94021 95207 61929 52930 86366 37126 |
10TR | 29296 56924 | 53018 85582 |
15TR | 31715 | 80937 |
30TR | 04856 | 80719 |
2TỶ | 704262 | 478188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #891 ngày 13/06/2023
04 14 18 27 47 50 33
Giá trị Jackpot 1
55,603,213,950
Giá trị Jackpot 2
5,355,402,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,603,213,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,355,402,800 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,587 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #272 ngày 13/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 621 670 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 198 805 089 604 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 539 306 908 435 423 420 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 231 199 272 581 316 404 638 872 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 391 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,006 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/06/2023 |
3 7 6 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7-8-15-1-9-14TS 88661 |
G.Nhất | 71607 |
G.Nhì | 94150 94670 |
G.Ba | 11530 33641 22483 01947 54186 71865 |
G.Tư | 1544 3281 3871 3994 |
G.Năm | 4647 4110 6011 4773 5905 5281 |
G.Sáu | 748 272 904 |
G.Bảy | 78 73 79 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100