KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | N25 | T06K3 | |
100N | 80 | 07 | 89 |
200N | 633 | 398 | 100 |
400N | 2970 1367 6236 | 6177 3309 0944 | 9796 8901 9029 |
1TR | 6655 | 8343 | 5779 |
3TR | 43862 67801 92241 85466 46065 40902 38663 | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 |
10TR | 31672 43232 | 86983 06109 | 27088 54684 |
15TR | 86133 | 09838 | 21229 |
30TR | 59047 | 46052 | 76226 |
2TỶ | 778938 | 828376 | 724263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 30 | 26 | 12 |
200N | 948 | 156 | 196 |
400N | 4615 5573 9103 | 0940 4122 1978 | 4683 2468 6401 |
1TR | 6922 | 1141 | 9714 |
3TR | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 | 43299 00692 40736 69002 42165 14608 51238 |
10TR | 97093 64630 | 46082 87917 | 41148 72013 |
15TR | 67097 | 00331 | 02913 |
30TR | 97570 | 12526 | 82263 |
2TỶ | 021247 | 760439 | 091816 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3N23 | K3T6 | |
100N | 34 | 65 | 83 | 81 |
200N | 562 | 008 | 409 | 990 |
400N | 2409 6873 6715 | 1280 3904 7437 | 2004 1214 3308 | 2185 1652 3151 |
1TR | 1524 | 0526 | 3105 | 6745 |
3TR | 74085 13484 72539 50617 00713 38402 48913 | 54115 25790 45669 21365 62193 01113 72175 | 23820 51271 17210 23355 67427 82310 19260 | 14378 54844 51259 49136 56201 52727 33373 |
10TR | 70441 01559 | 19350 36921 | 71037 24210 | 08318 26897 |
15TR | 82037 | 24708 | 95239 | 95925 |
30TR | 72231 | 77182 | 45850 | 05354 |
2TỶ | 499222 | 345580 | 564502 | 149903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL24 | 06K24 | 32TV24 | |
100N | 54 | 28 | 42 |
200N | 416 | 250 | 264 |
400N | 1163 7231 6442 | 8264 3780 1563 | 4672 8858 1709 |
1TR | 2387 | 4645 | 4498 |
3TR | 44056 00468 77245 52787 46474 17417 13748 | 34279 63032 50997 98713 29854 60789 11191 | 45137 76263 94370 71944 18067 98045 97114 |
10TR | 28321 38365 | 43914 04147 | 16042 23482 |
15TR | 12239 | 65598 | 94149 |
30TR | 73826 | 85813 | 30493 |
2TỶ | 560539 | 861968 | 954659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 07 | 87 | 31 |
200N | 943 | 166 | 569 |
400N | 3513 8199 7507 | 1489 3332 9603 | 1020 6166 5403 |
1TR | 1199 | 1665 | 7417 |
3TR | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 |
10TR | 62309 73147 | 52592 70776 | 41611 14913 |
15TR | 32041 | 29335 | 52582 |
30TR | 09251 | 75924 | 06416 |
2TỶ | 277089 | 554719 | 828571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 20 | 61 | 86 |
200N | 740 | 757 | 977 |
400N | 6022 1457 4059 | 7918 9155 5037 | 1104 3249 3063 |
1TR | 7736 | 8394 | 3360 |
3TR | 19488 76063 09276 20397 04704 05779 96666 | 43031 08583 29298 29375 00056 96310 45600 | 16302 43101 05173 56981 12443 12853 44723 |
10TR | 38683 53841 | 12716 83138 | 29058 71350 |
15TR | 59294 | 24515 | 59219 |
30TR | 92342 | 76359 | 99641 |
2TỶ | 067586 | 295049 | 608509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24-T6 | 6B | T6-K2 | |
100N | 61 | 72 | 30 |
200N | 293 | 849 | 648 |
400N | 3367 4783 5847 | 5202 2619 7256 | 5188 2603 1052 |
1TR | 6986 | 2550 | 4956 |
3TR | 36423 39761 43226 82782 27367 13266 69185 | 85864 66485 71899 95904 23621 45256 12605 | 64385 33638 17427 25476 50992 44244 94066 |
10TR | 89203 76272 | 11201 33508 | 04120 26844 |
15TR | 03982 | 27912 | 68950 |
30TR | 48468 | 81997 | 59104 |
2TỶ | 339016 | 975540 | 485154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep