KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/06/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25-T6 | 6C | T6-K3 | |
100N | 56 | 86 | 23 |
200N | 493 | 293 | 623 |
400N | 4798 4055 6040 | 5916 8271 9831 | 7845 4183 2074 |
1TR | 0129 | 0974 | 7985 |
3TR | 27091 70538 30256 54891 34716 16366 77464 | 32297 16251 44281 10719 27403 54738 13428 | 02692 43468 25658 65989 97821 81118 94613 |
10TR | 95930 71233 | 23123 12657 | 49691 13608 |
15TR | 50798 | 26547 | 97761 |
30TR | 04800 | 92181 | 34838 |
2TỶ | 239446 | 320941 | 901983 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 65 | 96 |
200N | 903 | 562 |
400N | 0174 0326 2285 | 2619 8216 1323 |
1TR | 4684 | 4483 |
3TR | 81201 71075 60377 57994 27847 84384 03478 | 55155 40410 80503 92604 38962 14750 20798 |
10TR | 23095 18174 | 31788 42203 |
15TR | 46000 | 60073 |
30TR | 46501 | 05125 |
2TỶ | 473372 | 462289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #894 ngày 20/06/2023
07 23 26 31 35 53 32
Giá trị Jackpot 1
63,040,925,550
Giá trị Jackpot 2
3,302,978,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 63,040,925,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,302,978,800 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 875 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,957 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #275 ngày 20/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 629 846 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 252 534 967 520 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 013 520 382 325 306 244 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 872 229 532 438 598 562 909 790 |
4Tr | 0 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 412 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,193 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/06/2023 |
5 4 8 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-14-6-1-11-12TK 51232 |
G.Nhất | 37107 |
G.Nhì | 28488 15667 |
G.Ba | 67829 95115 22549 94218 88276 22122 |
G.Tư | 3666 3895 0482 2513 |
G.Năm | 5562 3273 6925 2201 8508 5024 |
G.Sáu | 768 006 915 |
G.Bảy | 60 02 53 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100