KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/01/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL03 | 01K03 | 32TV03 | |
100N | 22 | 85 | 29 |
200N | 937 | 572 | 238 |
400N | 0242 9428 3402 | 1335 7712 6775 | 3233 2187 5313 |
1TR | 3045 | 3439 | 4394 |
3TR | 93940 97284 30461 85152 19381 72136 75088 | 68823 12393 13342 42341 29262 06388 25234 | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 |
10TR | 66040 73912 | 49008 60352 | 31406 10873 |
15TR | 27479 | 50882 | 19553 |
30TR | 32367 | 14190 | 00801 |
2TỶ | 293317 | 315368 | 622760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 60 | 64 |
200N | 026 | 634 |
400N | 2862 1890 6684 | 5753 6003 4304 |
1TR | 4871 | 6897 |
3TR | 79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
10TR | 76266 59203 | 66058 47588 |
15TR | 74567 | 66455 |
30TR | 81910 | 91706 |
2TỶ | 198646 | 204032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #994 ngày 20/01/2023
03 07 13 29 32 44
Giá trị Jackpot
17,047,650,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,047,650,000 |
Giải nhất | 5 số | 50 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,475 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,940 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #564 ngày 20/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 85 |
255 538 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 76 |
731 462 776 882 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 151 |
359 746 913 516 691 444 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 203 |
044 271 544 599 338 259 878 291 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 940 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,208 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/01/2023 |
3 8 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16-9-6-17-2-19-3-14LK 91869 |
G.Nhất | 62613 |
G.Nhì | 89561 17438 |
G.Ba | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
G.Tư | 2455 1085 3800 5406 |
G.Năm | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
G.Sáu | 216 832 186 |
G.Bảy | 18 36 82 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100