KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/07/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 21 | 96 | 82 | 55 |
200N | 110 | 726 | 166 | 007 |
400N | 4973 4954 7003 | 3336 5427 2598 | 5879 7287 7480 | 4278 8233 7441 |
1TR | 4026 | 5525 | 1860 | 0277 |
3TR | 41030 10032 85999 39165 42951 13989 84525 | 46035 70403 63170 39063 59252 68769 66799 | 84318 46351 05999 99127 35479 15584 94882 | 71168 31456 29207 29693 96190 99176 13341 |
10TR | 83395 83475 | 71418 85003 | 50543 71372 | 69446 16133 |
15TR | 83717 | 29894 | 48616 | 36931 |
30TR | 89505 | 39787 | 22719 | 51788 |
2TỶ | 679925 | 772883 | 075867 | 416416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 85 | 88 |
200N | 538 | 858 | 052 |
400N | 8793 2740 5294 | 6725 1387 8337 | 2180 2659 1741 |
1TR | 7474 | 5938 | 3415 |
3TR | 44671 89638 55978 51821 38817 80455 42554 | 30187 37403 78070 89506 42883 24137 95922 | 99807 07433 50250 51296 30897 80601 36565 |
10TR | 54003 10900 | 93200 63565 | 28556 91665 |
15TR | 85256 | 53162 | 41814 |
30TR | 49574 | 10912 | 27051 |
2TỶ | 893181 | 574392 | 546641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2013 |
8 0 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 63052 |
G.Nhất | 42606 |
G.Nhì | 05176 64097 |
G.Ba | 80656 57308 53068 13052 56856 93577 |
G.Tư | 2078 4144 7302 3299 |
G.Năm | 6526 1754 6580 1964 0020 3077 |
G.Sáu | 281 157 374 |
G.Bảy | 63 59 86 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100