KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2013 |
8 0 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 63052 |
G.Nhất | 42606 |
G.Nhì | 05176 64097 |
G.Ba | 80656 57308 53068 13052 56856 93577 |
G.Tư | 2078 4144 7302 3299 |
G.Năm | 6526 1754 6580 1964 0020 3077 |
G.Sáu | 281 157 374 |
G.Bảy | 63 59 86 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/07/2013 |
3 7 7 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13901 |
G.Nhất | 73381 |
G.Nhì | 56865 47588 |
G.Ba | 57349 69986 44670 52568 87198 66104 |
G.Tư | 3452 2111 9227 8775 |
G.Năm | 4508 2694 9624 7800 0962 7574 |
G.Sáu | 807 522 352 |
G.Bảy | 71 58 72 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/07/2013 |
6 9 1 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 95963 |
G.Nhất | 49381 |
G.Nhì | 13166 87882 |
G.Ba | 37013 01159 85427 01176 03107 03264 |
G.Tư | 3414 8721 1605 3261 |
G.Năm | 2811 7466 2699 4841 5893 5140 |
G.Sáu | 492 446 819 |
G.Bảy | 42 63 79 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/07/2013 |
8 8 6 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 69822 |
G.Nhất | 01404 |
G.Nhì | 27184 83395 |
G.Ba | 00514 12559 85045 88674 74771 67583 |
G.Tư | 4867 4908 7167 6346 |
G.Năm | 3358 6683 0776 1174 8975 9847 |
G.Sáu | 641 785 407 |
G.Bảy | 38 43 19 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/07/2013 |
2 5 4 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11391 |
G.Nhất | 79298 |
G.Nhì | 82246 47058 |
G.Ba | 17210 06428 86474 60501 12279 81378 |
G.Tư | 3532 2397 6799 1067 |
G.Năm | 5807 2107 8080 7824 3374 0755 |
G.Sáu | 221 382 469 |
G.Bảy | 27 74 68 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/07/2013 |
3 5 8 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81900 |
G.Nhất | 20853 |
G.Nhì | 53342 74126 |
G.Ba | 27722 75238 28275 82625 48939 04862 |
G.Tư | 2433 0219 6816 9570 |
G.Năm | 1101 9484 0445 7268 6658 4025 |
G.Sáu | 943 689 702 |
G.Bảy | 54 07 37 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/07/2013 |
3 4 1 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 25509 |
G.Nhất | 06782 |
G.Nhì | 75799 91368 |
G.Ba | 22473 26860 87608 90739 90156 97436 |
G.Tư | 2188 5710 4657 7868 |
G.Năm | 2954 8508 4479 0238 2590 7684 |
G.Sáu | 843 667 329 |
G.Bảy | 82 46 47 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep