KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/08/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 30 | 93 | 29 | 57 |
200N | 658 | 416 | 497 | 407 |
400N | 2034 7355 1293 | 8799 3993 5259 | 9964 1814 6189 | 2225 7359 4455 |
1TR | 7104 | 0552 | 8730 | 6644 |
3TR | 49746 24634 40668 03226 59461 06454 87349 | 30398 09312 07036 64954 21931 83313 10084 | 79925 99013 89255 10827 61934 13374 52242 | 35575 60813 95331 11221 75634 03307 86174 |
10TR | 72230 44186 | 39937 39802 | 59381 58987 | 23515 96089 |
15TR | 40560 | 48307 | 97416 | 37330 |
30TR | 27003 | 37070 | 27602 | 55850 |
2TỶ | 666427 | 710089 | 455871 | 037307 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 48 | 27 |
200N | 057 | 827 | 893 |
400N | 3843 6318 3594 | 1513 7974 2681 | 4121 2478 0170 |
1TR | 8474 | 9872 | 7592 |
3TR | 11108 93055 73979 58477 63171 54359 43408 | 20645 18177 06447 07689 73960 39374 48771 | 41722 39851 69011 06740 41874 73506 98652 |
10TR | 30764 36304 | 85708 71171 | 79311 85493 |
15TR | 05330 | 64175 | 27927 |
30TR | 63411 | 19955 | 35391 |
2TỶ | 270636 | 247080 | 596104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/08/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #467 ngày 22/08/2020
01 20 24 26 35 51 12
Giá trị Jackpot 1
34,552,193,700
Giá trị Jackpot 2
3,978,878,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,552,193,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,978,878,150 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 304 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 7,982 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/08/2020 |
8 8 3 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4NP-2NP-8NP-13NP-3NP-6NP 81535 |
G.Nhất | 47488 |
G.Nhì | 45464 83514 |
G.Ba | 74514 89336 09735 78389 50940 34795 |
G.Tư | 7370 3179 8128 5535 |
G.Năm | 6075 6188 1273 5285 6209 9113 |
G.Sáu | 148 752 523 |
G.Bảy | 08 92 33 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100