KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/09/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 74 | 07 | 16 |
200N | 469 | 918 | 333 |
400N | 1808 2775 4526 | 6987 4146 9370 | 4303 9083 0876 |
1TR | 0285 | 8349 | 2023 |
3TR | 41107 51271 66436 22605 73312 03858 74612 | 81313 68628 95222 19242 96909 64158 65041 | 29917 82213 30466 30822 62697 88402 66920 |
10TR | 69264 41638 | 41281 95651 | 56512 54288 |
15TR | 63248 | 97288 | 02612 |
30TR | 31096 | 69404 | 22373 |
2TỶ | 913435 | 869204 | 119143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 46 | 62 |
200N | 237 | 764 |
400N | 1326 6358 4014 | 7077 3903 3360 |
1TR | 7970 | 4089 |
3TR | 62322 16396 77992 78416 23659 12686 57390 | 52943 13864 99738 13171 91102 47173 22800 |
10TR | 26782 51681 | 38508 68445 |
15TR | 86089 | 20396 |
30TR | 26020 | 33939 |
2TỶ | 856022 | 664735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #186 ngày 24/09/2017
04 10 11 31 36 39
Giá trị Jackpot
97,184,052,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 97,184,052,500 |
Giải nhất | 5 số | 75 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,098 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 54,245 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/09/2017 |
3 0 1 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8CB-12CB-9CB 26652 |
G.Nhất | 03995 |
G.Nhì | 09534 78531 |
G.Ba | 53264 23996 27199 03558 66217 03097 |
G.Tư | 6087 4735 6923 0158 |
G.Năm | 9455 1013 1414 3757 8103 5795 |
G.Sáu | 272 814 677 |
G.Bảy | 12 41 55 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100