KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/11/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL47 | 11K47 | 31TV47 | |
100N | 06 | 44 | 01 |
200N | 083 | 857 | 428 |
400N | 5623 5013 2029 | 5305 9228 9780 | 1535 1364 9771 |
1TR | 7615 | 8490 | 6892 |
3TR | 78028 26729 98130 08388 60132 46579 25097 | 28011 01911 72099 46765 94656 50959 83556 | 02435 45046 87200 24100 14533 34873 70735 |
10TR | 06077 36191 | 27887 74775 | 11567 02641 |
15TR | 40878 | 89607 | 14374 |
30TR | 23728 | 10922 | 80497 |
2TỶ | 365567 | 790235 | 583491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 56 | 52 |
200N | 569 | 289 |
400N | 3658 2292 8688 | 8776 8152 9495 |
1TR | 6272 | 4338 |
3TR | 26588 44968 69425 36209 18318 91314 42016 | 85955 50963 10331 58302 08171 79632 47937 |
10TR | 67561 34316 | 94075 07083 |
15TR | 06919 | 60144 |
30TR | 67261 | 65456 |
2TỶ | 738250 | 849005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #971 ngày 25/11/2022
14 20 24 30 35 41
Giá trị Jackpot
20,737,613,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 20,737,613,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 893 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,776 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #541 ngày 25/11/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 35 |
680 723 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 70 |
873 865 399 678 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 93 |
502 241 293 250 614 038 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 122 |
344 045 698 393 732 197 335 456 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 38 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 439 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,188 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/11/2022 |
6 1 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-12-5-6-15-11GD 36819 |
G.Nhất | 77300 |
G.Nhì | 94639 60023 |
G.Ba | 65992 78939 86794 32055 87711 60182 |
G.Tư | 2846 6365 7000 8638 |
G.Năm | 5530 0550 4271 9426 9812 8324 |
G.Sáu | 268 190 185 |
G.Bảy | 96 56 66 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100