KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/01/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL04 | 01K04 | 33TV04 | |
100N | 63 | 71 | 84 |
200N | 654 | 635 | 793 |
400N | 7994 0669 0965 | 9122 5969 0450 | 1453 0598 2705 |
1TR | 2606 | 2043 | 3933 |
3TR | 61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839 | 88162 85833 56121 18468 70048 78728 29312 | 21712 00965 83196 61926 16064 03609 62355 |
10TR | 27168 34438 | 48540 19318 | 40851 31713 |
15TR | 46167 | 30071 | 32502 |
30TR | 24979 | 25706 | 90045 |
2TỶ | 194022 | 048387 | 129221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 11 | 37 |
200N | 797 | 064 |
400N | 8682 2673 2263 | 3425 5777 6369 |
1TR | 7783 | 6351 |
3TR | 45908 20060 81196 50568 87132 81605 14641 | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 |
10TR | 85247 89597 | 98009 90732 |
15TR | 28618 | 25889 |
30TR | 09830 | 05766 |
2TỶ | 571519 | 793295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1152 ngày 26/01/2024
08 19 22 27 31 35
Giá trị Jackpot
16,171,568,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,171,568,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 955 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,485 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #723 ngày 26/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
248 346 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 41 |
883 158 074 725 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 125 |
761 459 118 305 785 209 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 76 |
443 106 262 273 733 928 419 646 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 35 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 438 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,490 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/01/2024 |
5 6 8 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 20-10-1-7-5-8-2-6 FB 20347 |
G.Nhất | 29197 |
G.Nhì | 19218 63399 |
G.Ba | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
G.Tư | 4359 6568 4811 1038 |
G.Năm | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
G.Sáu | 947 733 318 |
G.Bảy | 58 56 20 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100