KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/05/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL21 | 05K21 | 32TV21 | |
100N | 73 | 62 | 92 |
200N | 549 | 388 | 406 |
400N | 9448 7836 0175 | 5999 4933 2511 | 5577 5855 3763 |
1TR | 2937 | 6404 | 7181 |
3TR | 53751 11326 50706 41238 24388 29068 71433 | 22332 60687 94402 20882 57379 67545 19515 | 06128 34254 27432 90545 36131 63514 42699 |
10TR | 05946 24847 | 84930 40724 | 73956 53336 |
15TR | 65328 | 79308 | 02617 |
30TR | 41827 | 50742 | 04736 |
2TỶ | 678511 | 262332 | 048130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 71 | 00 |
200N | 773 | 729 |
400N | 8903 4694 2899 | 4585 8129 8932 |
1TR | 5325 | 8513 |
3TR | 10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 | 89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
10TR | 95981 00123 | 51898 25004 |
15TR | 12674 | 11719 |
30TR | 38441 | 72488 |
2TỶ | 006330 | 569179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/05/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1047 ngày 26/05/2023
08 10 19 25 35 44
Giá trị Jackpot
75,088,880,001
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 3 | 25,029,626,667 |
Giải nhất | 5 số | 87 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,817 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 41,078 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #618 ngày 26/05/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 67 |
173 403 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 55 |
774 780 796 099 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 128 |
139 241 740 511 976 893 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 88 |
725 927 012 800 250 724 277 729 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 345 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,008 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/05/2023 |
5 0 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-7-13-15-6-3SP 36191 |
G.Nhất | 12247 |
G.Nhì | 74125 55916 |
G.Ba | 50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
G.Tư | 1413 7656 2151 9010 |
G.Năm | 3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
G.Sáu | 188 203 342 |
G.Bảy | 53 31 11 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100