KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/10/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
100N | 46 | 00 | 79 | 14 |
200N | 479 | 947 | 064 | 620 |
400N | 9622 1027 2844 | 0418 3429 9228 | 9711 4788 6930 | 3918 9771 3072 |
1TR | 7650 | 6377 | 3768 | 4542 |
3TR | 37884 70833 08275 57062 87870 70004 10908 | 41808 66714 44795 16394 67726 57432 85688 | 18219 30682 84470 96503 32477 45068 60000 | 33129 82029 03837 14557 29366 55374 91204 |
10TR | 23214 23946 | 03147 08579 | 45396 84914 | 32804 79228 |
15TR | 42712 | 27649 | 26463 | 17251 |
30TR | 68938 | 98202 | 48635 | 04795 |
2TỶ | 712433 | 417194 | 258792 | 515951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 84 | 59 |
200N | 357 | 911 | 689 |
400N | 3593 6257 0434 | 1733 3303 2949 | 8798 6523 1378 |
1TR | 7292 | 9389 | 9574 |
3TR | 77424 33017 62388 89969 93778 91955 81642 | 98764 50691 01374 36441 31514 02790 24966 | 45801 97544 98998 91238 79831 73864 92674 |
10TR | 27230 27216 | 35756 17242 | 83688 05448 |
15TR | 66039 | 43904 | 88593 |
30TR | 48272 | 62304 | 05660 |
2TỶ | 707254 | 176117 | 864382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #795 ngày 29/10/2022
01 03 10 13 15 20 32
Giá trị Jackpot 1
55,574,880,150
Giá trị Jackpot 2
3,401,534,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,574,880,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,401,534,900 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,220 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,623 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #176 ngày 29/10/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 785 982 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 527 779 529 469 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 475 191 293 701 266 214 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 301 392 570 278 630 798 341 911 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 503 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,787 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/10/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/10/2022 |
3 5 8 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-4-14-5-6-11FP 73887 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 36640 82978 |
G.Ba | 28521 08794 26945 35334 63608 43213 |
G.Tư | 3591 9088 7466 0235 |
G.Năm | 4544 4577 0501 9448 2360 9207 |
G.Sáu | 629 228 382 |
G.Bảy | 52 99 02 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100