KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/10/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 13 | 90 | 89 |
200N | 849 | 280 | 834 |
400N | 6529 8025 9785 | 1327 0796 6042 | 7043 3947 4668 |
1TR | 8022 | 4864 | 2084 |
3TR | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 | 53029 74725 81057 35075 15938 41622 36535 |
10TR | 50871 71838 | 61403 97394 | 96637 22826 |
15TR | 72803 | 24146 | 59898 |
30TR | 42402 | 44948 | 16585 |
2TỶ | 864379 | 556519 | 440765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 13 | 76 | 25 |
200N | 978 | 225 | 381 |
400N | 7225 3208 7928 | 7985 8024 7557 | 9712 7828 4855 |
1TR | 2229 | 8760 | 4161 |
3TR | 88936 49890 14895 70726 00618 88761 42976 | 52857 44671 04961 64880 45740 60916 92771 | 47643 50688 86695 50130 89010 99622 39849 |
10TR | 38744 17996 | 40346 48690 | 67440 31142 |
15TR | 95122 | 91100 | 58911 |
30TR | 20651 | 00089 | 74788 |
2TỶ | 447591 | 281225 | 091545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #960 ngày 30/10/2022
15 27 31 36 38 41
Giá trị Jackpot
39,364,640,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39,364,640,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,307 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,863 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/10/2022 |
9 2 4 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3-2-8-12-15-1FN 05085 |
G.Nhất | 52112 |
G.Nhì | 34968 38884 |
G.Ba | 53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
G.Tư | 4991 0172 0087 1576 |
G.Năm | 2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
G.Sáu | 786 779 247 |
G.Bảy | 47 84 18 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100