KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 13 | 90 | 89 |
200N | 849 | 280 | 834 |
400N | 6529 8025 9785 | 1327 0796 6042 | 7043 3947 4668 |
1TR | 8022 | 4864 | 2084 |
3TR | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 | 53029 74725 81057 35075 15938 41622 36535 |
10TR | 50871 71838 | 61403 97394 | 96637 22826 |
15TR | 72803 | 24146 | 59898 |
30TR | 42402 | 44948 | 16585 |
2TỶ | 864379 | 556519 | 440765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
100N | 46 | 00 | 79 | 14 |
200N | 479 | 947 | 064 | 620 |
400N | 9622 1027 2844 | 0418 3429 9228 | 9711 4788 6930 | 3918 9771 3072 |
1TR | 7650 | 6377 | 3768 | 4542 |
3TR | 37884 70833 08275 57062 87870 70004 10908 | 41808 66714 44795 16394 67726 57432 85688 | 18219 30682 84470 96503 32477 45068 60000 | 33129 82029 03837 14557 29366 55374 91204 |
10TR | 23214 23946 | 03147 08579 | 45396 84914 | 32804 79228 |
15TR | 42712 | 27649 | 26463 | 17251 |
30TR | 68938 | 98202 | 48635 | 04795 |
2TỶ | 712433 | 417194 | 258792 | 515951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL43 | 10K43 | 31TV43 | |
100N | 70 | 33 | 74 |
200N | 693 | 427 | 458 |
400N | 2274 3228 2164 | 6893 4899 9361 | 8800 2179 5652 |
1TR | 7708 | 6858 | 5550 |
3TR | 83484 17395 48561 30699 75694 87282 85025 | 64083 15524 71966 64784 80131 40841 82115 | 92437 10701 39418 80830 73649 34671 53119 |
10TR | 06836 24304 | 49893 33377 | 83569 73291 |
15TR | 21752 | 53835 | 48016 |
30TR | 98108 | 82776 | 33257 |
2TỶ | 788536 | 448938 | 794280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 47 | 17 | 16 |
200N | 506 | 541 | 896 |
400N | 4110 0445 2689 | 1063 3196 3739 | 1856 7292 6207 |
1TR | 9500 | 5202 | 5259 |
3TR | 95300 96338 18609 93910 03916 81885 26174 | 55253 35512 13090 55094 80945 32165 33243 | 22905 57512 04481 18634 31081 03449 07882 |
10TR | 18990 61995 | 92365 32671 | 05469 11376 |
15TR | 73274 | 39480 | 42539 |
30TR | 53302 | 30910 | 28503 |
2TỶ | 613199 | 643871 | 331052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | T10K4 | |
100N | 12 | 97 | 52 |
200N | 890 | 228 | 336 |
400N | 9416 3018 8292 | 5363 8868 1681 | 4167 1235 9351 |
1TR | 8164 | 6884 | 2805 |
3TR | 53229 22157 80128 19532 39330 69328 94284 | 29818 64870 95955 37773 24993 60695 63041 | 37878 95865 57102 80043 93125 45742 02580 |
10TR | 72222 75179 | 21194 06155 | 52452 63745 |
15TR | 54080 | 19417 | 74157 |
30TR | 84074 | 36523 | 50922 |
2TỶ | 448309 | 000344 | 443482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 85 | 08 | 13 |
200N | 026 | 577 | 656 |
400N | 3182 4470 0483 | 5238 7004 1484 | 8335 7111 8768 |
1TR | 9004 | 7637 | 5321 |
3TR | 93154 86777 75031 59293 61795 53891 11929 | 26148 24535 88713 07250 46679 08273 87619 | 64655 94138 48627 63343 86737 74883 49036 |
10TR | 53067 31566 | 33401 24987 | 53554 62160 |
15TR | 65398 | 98687 | 77406 |
30TR | 57905 | 98446 | 71306 |
2TỶ | 083923 | 637368 | 838677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | L43 | T10K4 | |
100N | 70 | 24 | 03 |
200N | 849 | 656 | 715 |
400N | 6280 8714 6965 | 6349 7847 1745 | 3093 1552 2790 |
1TR | 1438 | 7394 | 0498 |
3TR | 92081 96865 93346 70679 43676 03784 05018 | 29657 99320 99502 40551 08743 27418 74307 | 96057 46187 05078 26936 87953 25628 53970 |
10TR | 79438 41846 | 04413 28618 | 43824 01836 |
15TR | 07226 | 97036 | 08397 |
30TR | 03018 | 42224 | 64287 |
2TỶ | 099412 | 682158 | 555582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep