KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | T10K4 | |
100N | 12 | 97 | 52 |
200N | 890 | 228 | 336 |
400N | 9416 3018 8292 | 5363 8868 1681 | 4167 1235 9351 |
1TR | 8164 | 6884 | 2805 |
3TR | 53229 22157 80128 19532 39330 69328 94284 | 29818 64870 95955 37773 24993 60695 63041 | 37878 95865 57102 80043 93125 45742 02580 |
10TR | 72222 75179 | 21194 06155 | 52452 63745 |
15TR | 54080 | 19417 | 74157 |
30TR | 84074 | 36523 | 50922 |
2TỶ | 448309 | 000344 | 443482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 85 | 08 | 13 |
200N | 026 | 577 | 656 |
400N | 3182 4470 0483 | 5238 7004 1484 | 8335 7111 8768 |
1TR | 9004 | 7637 | 5321 |
3TR | 93154 86777 75031 59293 61795 53891 11929 | 26148 24535 88713 07250 46679 08273 87619 | 64655 94138 48627 63343 86737 74883 49036 |
10TR | 53067 31566 | 33401 24987 | 53554 62160 |
15TR | 65398 | 98687 | 77406 |
30TR | 57905 | 98446 | 71306 |
2TỶ | 083923 | 637368 | 838677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | L43 | T10K4 | |
100N | 70 | 24 | 03 |
200N | 849 | 656 | 715 |
400N | 6280 8714 6965 | 6349 7847 1745 | 3093 1552 2790 |
1TR | 1438 | 7394 | 0498 |
3TR | 92081 96865 93346 70679 43676 03784 05018 | 29657 99320 99502 40551 08743 27418 74307 | 96057 46187 05078 26936 87953 25628 53970 |
10TR | 79438 41846 | 04413 28618 | 43824 01836 |
15TR | 07226 | 97036 | 08397 |
30TR | 03018 | 42224 | 64287 |
2TỶ | 099412 | 682158 | 555582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 81 | 90 | 94 |
200N | 872 | 078 | 441 |
400N | 0973 1558 3398 | 9951 9556 8758 | 5511 3531 3402 |
1TR | 6998 | 8296 | 6554 |
3TR | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 | 35601 18253 21323 79986 64475 76691 04130 | 25515 69050 61868 14049 66147 15096 33884 |
10TR | 88430 31700 | 58742 57029 | 83778 17182 |
15TR | 26490 | 00205 | 01084 |
30TR | 15436 | 24407 | 62475 |
2TỶ | 886836 | 409935 | 082532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 50 | 34 | 78 | 51 |
200N | 186 | 807 | 452 | 621 |
400N | 8680 2607 1683 | 1340 8447 7688 | 9804 4167 1418 | 4983 4647 1648 |
1TR | 2069 | 2060 | 0665 | 9401 |
3TR | 88268 93578 40388 74477 35011 64745 92761 | 22832 31407 16624 81851 30939 78381 76651 | 93797 16086 97744 76159 80798 64673 58853 | 44237 42789 81896 92952 01979 22748 99913 |
10TR | 49487 38287 | 66056 56291 | 61866 24940 | 34859 68820 |
15TR | 73551 | 44952 | 52773 | 56385 |
30TR | 30336 | 13375 | 68170 | 15259 |
2TỶ | 846618 | 002613 | 908475 | 789150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL42 | 10K42 | 31TV42 | |
100N | 20 | 55 | 74 |
200N | 954 | 900 | 248 |
400N | 2896 0954 8101 | 0458 8651 2614 | 2322 0076 6844 |
1TR | 4075 | 0410 | 4868 |
3TR | 10589 02565 51865 04128 66394 79043 35340 | 93984 56038 57644 18014 55261 49717 00919 | 02256 56241 35794 04260 47168 52116 26805 |
10TR | 32028 76378 | 38755 47948 | 26853 36690 |
15TR | 76251 | 56796 | 99470 |
30TR | 64979 | 20468 | 64101 |
2TỶ | 028515 | 309477 | 906392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 01 | 54 | 39 |
200N | 993 | 564 | 163 |
400N | 4753 3358 6339 | 2067 8764 0993 | 2837 1388 4332 |
1TR | 8177 | 6546 | 6211 |
3TR | 86387 99112 79624 77479 16612 05958 38696 | 12103 81856 79557 23338 38220 17739 13570 | 54912 33943 88859 35842 91692 18968 52460 |
10TR | 10442 09621 | 87215 14318 | 45632 06036 |
15TR | 61809 | 35094 | 04404 |
30TR | 58603 | 34410 | 81570 |
2TỶ | 737074 | 924751 | 943881 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep