KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/03/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5N24 | K5T3 | |
100N | 59 | 56 | 10 | 89 |
200N | 049 | 203 | 662 | 943 |
400N | 2230 7785 5399 | 9738 4040 0424 | 0531 6669 2335 | 8382 9789 0065 |
1TR | 0884 | 8873 | 1341 | 7150 |
3TR | 93745 96649 94079 73388 81773 64508 48980 | 14979 09493 30076 90293 67243 78572 11717 | 29106 76263 20182 08970 61808 80051 91742 | 80945 91961 56360 37093 03631 59727 34193 |
10TR | 95342 22890 | 72684 36600 | 70047 12872 | 11254 20733 |
15TR | 88487 | 45026 | 92067 | 07838 |
30TR | 93533 | 17584 | 02439 | 42046 |
2TỶ | 379085 | 565625 | 479937 | 378947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 08 | 26 |
200N | 242 | 857 | 372 |
400N | 1684 8873 4175 | 6860 5479 3111 | 3005 7205 1719 |
1TR | 3716 | 9758 | 8674 |
3TR | 15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333 | 50640 04974 82750 37466 38407 04054 59383 | 75659 77652 68756 15076 60093 70912 52074 |
10TR | 75373 10690 | 78570 67408 | 23957 32521 |
15TR | 48131 | 40721 | 54921 |
30TR | 48006 | 27290 | 99067 |
2TỶ | 082493 | 660752 | 066786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1015 ngày 30/03/2024
14 17 27 38 54 55 23
Giá trị Jackpot 1
300,000,000,000
Giá trị Jackpot 2
21,967,876,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 10,983,938,000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,901 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 62,094 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #396 ngày 30/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 066 116 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 591 624 129 348 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 594 223 245 265 097 917 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 422 713 120 776 685 363 456 282 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 587 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,009 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/03/2024 |
0 9 6 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-8-2-20-18-9-4-5 HY 62135 |
G.Nhất | 21141 |
G.Nhì | 45857 86656 |
G.Ba | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G.Tư | 7920 9023 7131 8460 |
G.Năm | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G.Sáu | 752 057 840 |
G.Bảy | 96 94 29 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100