KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/05/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | K5T5 | 5K5 | |
100N | 83 | 74 | 53 | 79 |
200N | 425 | 567 | 204 | 683 |
400N | 2886 1276 7372 | 5181 1722 6370 | 4972 8990 3366 | 9646 3374 7710 |
1TR | 1726 | 8727 | 8862 | 2598 |
3TR | 52889 30853 70364 86590 55886 44699 63142 | 66947 56341 96944 56480 47483 09475 78181 | 26405 87512 52256 52556 88885 73757 32743 | 58511 46602 98996 84642 89200 39071 89364 |
10TR | 25555 44604 | 06564 80873 | 77027 18190 | 94447 86648 |
15TR | 03804 | 52456 | 21914 | 35227 |
30TR | 87368 | 59810 | 36616 | 78568 |
2TỶ | 089309 | 580945 | 345668 | 336132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 04 | 44 |
200N | 796 | 505 | 647 |
400N | 5869 6069 9684 | 8880 6264 0368 | 3446 2013 4530 |
1TR | 2566 | 1345 | 8900 |
3TR | 29139 13897 51118 60343 68423 21971 40860 | 91731 01149 67070 48956 65096 88842 28784 | 86284 75249 14639 52639 09911 20723 79377 |
10TR | 49718 72306 | 01521 91868 | 05794 86629 |
15TR | 88921 | 83782 | 93487 |
30TR | 02223 | 30601 | 42455 |
2TỶ | 109734 | 609801 | 546701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/05/2015 |
0 6 2 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18637 |
G.Nhất | 35388 |
G.Nhì | 76572 02817 |
G.Ba | 01241 62838 35914 74566 67066 74857 |
G.Tư | 1970 0763 6314 3231 |
G.Năm | 8407 0520 9083 6297 2468 0605 |
G.Sáu | 254 920 206 |
G.Bảy | 87 32 48 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100