KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/08/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 77 | 15 | 26 | 67 |
200N | 004 | 863 | 664 | 537 |
400N | 9208 5851 4163 | 3349 4346 5257 | 1756 4837 9304 | 4881 1535 6380 |
1TR | 6419 | 2071 | 2124 | 0532 |
3TR | 51492 17222 74374 26738 93265 32802 44229 | 25064 67410 78285 30048 37346 45505 13834 | 33157 65804 18436 21409 53071 14762 42977 | 15613 27751 16660 91056 73212 19571 18985 |
10TR | 41780 28842 | 30854 17571 | 60864 18207 | 77941 83252 |
15TR | 92803 | 72595 | 18549 | 52516 |
30TR | 17691 | 59232 | 64367 | 25353 |
2TỶ | 432275 | 027443 | 462927 | 227576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 10 | 09 |
200N | 735 | 673 | 499 |
400N | 4729 5617 9585 | 7778 1969 2727 | 6040 1961 3199 |
1TR | 9415 | 1800 | 9786 |
3TR | 55792 30505 23111 74491 47772 65126 63617 | 18703 02379 68293 96237 33705 24545 18437 | 76394 02895 20638 01092 37480 91960 39191 |
10TR | 28766 06617 | 31120 28883 | 89258 87751 |
15TR | 89712 | 95804 | 44545 |
30TR | 95726 | 22962 | 64807 |
2TỶ | 444893 | 831288 | 672719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/08/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/08/2013 |
8 8 9 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 61544 |
G.Nhất | 77279 |
G.Nhì | 25169 23521 |
G.Ba | 22129 66138 98162 20767 32679 25233 |
G.Tư | 1839 0872 2772 4234 |
G.Năm | 1326 8012 1178 7132 0531 0192 |
G.Sáu | 124 067 766 |
G.Bảy | 16 34 39 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100