KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 77 | 15 | 26 | 67 |
200N | 004 | 863 | 664 | 537 |
400N | 9208 5851 4163 | 3349 4346 5257 | 1756 4837 9304 | 4881 1535 6380 |
1TR | 6419 | 2071 | 2124 | 0532 |
3TR | 51492 17222 74374 26738 93265 32802 44229 | 25064 67410 78285 30048 37346 45505 13834 | 33157 65804 18436 21409 53071 14762 42977 | 15613 27751 16660 91056 73212 19571 18985 |
10TR | 41780 28842 | 30854 17571 | 60864 18207 | 77941 83252 |
15TR | 92803 | 72595 | 18549 | 52516 |
30TR | 17691 | 59232 | 64367 | 25353 |
2TỶ | 432275 | 027443 | 462927 | 227576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL35 | 08KS35 | 22TV35 | |
100N | 49 | 39 | 46 |
200N | 991 | 296 | 387 |
400N | 4333 5865 4178 | 3010 2124 8508 | 1195 3286 8937 |
1TR | 9449 | 9711 | 1374 |
3TR | 72251 26209 25866 00107 92517 92315 84087 | 54016 15228 99800 88462 52890 97322 86537 | 57053 51076 01468 28874 26924 94734 95585 |
10TR | 11740 79605 | 65047 04566 | 41856 75307 |
15TR | 46015 | 52364 | 74605 |
30TR | 86250 | 51658 | 08959 |
2TỶ | 276024 | 097019 | 496404 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K5 | AG8K5 | 8K5 | |
100N | 93 | 59 | 44 |
200N | 627 | 830 | 147 |
400N | 9070 1884 1072 | 2427 6335 7605 | 7199 1568 7182 |
1TR | 0821 | 5063 | 0712 |
3TR | 30459 61762 39401 44741 42797 91948 30711 | 22133 57309 95291 37511 73193 68249 87078 | 00103 85075 91122 60763 58707 21588 27251 |
10TR | 45856 36999 | 72975 96755 | 58487 03687 |
15TR | 44082 | 26531 | 23814 |
30TR | 29195 | 82925 | 98536 |
2TỶ | 361175 | 169085 | 094357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 04 | 38 | 66 |
200N | 378 | 061 | 771 |
400N | 0711 0314 8269 | 1191 4637 6513 | 5423 1455 6199 |
1TR | 5039 | 2940 | 5330 |
3TR | 96714 37706 62336 02450 94473 84301 54687 | 54340 32635 38840 16849 50657 83252 43724 | 74068 52498 79991 84050 12609 33058 20233 |
10TR | 72874 00784 | 07012 21977 | 37700 57226 |
15TR | 93095 | 83721 | 94537 |
30TR | 09354 | 43810 | 09756 |
2TỶ | 821769 | 117468 | 209017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T08 | 8D | T08K4 | |
100N | 67 | 06 | 05 |
200N | 079 | 180 | 973 |
400N | 0989 8880 5802 | 0839 5366 9697 | 8626 5340 5611 |
1TR | 5678 | 8247 | 4372 |
3TR | 78295 98124 05940 89602 50605 02801 38783 | 05706 25549 79115 64249 38620 44269 02165 | 09273 36125 38109 70310 97643 57239 32518 |
10TR | 16099 50288 | 95891 85252 | 18617 19518 |
15TR | 48816 | 63692 | 71079 |
30TR | 77723 | 59445 | 47784 |
2TỶ | 405247 | 407821 | 144545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | M35 | T08K4 | |
100N | 73 | 25 | 80 |
200N | 642 | 566 | 927 |
400N | 7114 7173 5812 | 4258 7983 1091 | 3281 8265 9636 |
1TR | 7336 | 9522 | 0672 |
3TR | 44088 61360 78221 61417 83340 91301 54428 | 43135 17005 58820 27859 06134 69727 70144 | 49654 52116 36138 44167 94889 43064 48929 |
10TR | 63253 35128 | 13335 69579 | 31665 06343 |
15TR | 65738 | 20076 | 24845 |
30TR | 74095 | 49600 | 02776 |
2TỶ | 241349 | 158750 | 513050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8D | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 29 | 62 | 34 |
200N | 699 | 096 | 368 |
400N | 8481 5014 0912 | 2910 7040 8220 | 2407 8434 2472 |
1TR | 1699 | 1920 | 4170 |
3TR | 92772 61301 44200 58524 58214 36085 51667 | 54528 87306 84832 08840 98365 24582 09880 | 37114 03848 32225 30898 02092 10155 89772 |
10TR | 77327 86210 | 49405 61240 | 74312 28575 |
15TR | 52252 | 49443 | 75940 |
30TR | 62831 | 14403 | 95948 |
2TỶ | 266247 | 947808 | 595054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep