In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/10/2020

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 15QB-2QB-1QB-13QB-10QB-12QB
82094
G.Nhất
58766
G.Nhì
86108
28009
G.Ba
24011
61772
90318
97968
20020
46056
G.Tư
5612
9311
6626
1637
G.Năm
6873
9625
9249
8704
8773
6260
G.Sáu
065
200
478
G.Bảy
46
65
39
35

Thái Bình - 11/10/20

0123456789
0020
6260
200
4011
9311
1772
5612
6873
8773
8704
2094
9625
065
65
35
8766
6056
6626
46
1637
6108
0318
7968
478
8009
9249
39
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGB10
100N
18
200N
336
400N
1385
3300
8918
1TR
0856
3TR
81717
86293
15592
75985
93857
52829
28255
10TR
89986
50173
15TR
60219
30TR
37871
2TỶ
212249

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/10/20

000 557 55 56
119 17 18 18 6
229 771 73
336 886 85 85
449 993 92

Tiền Giang - 11/10/20

0123456789
3300
7871
5592
6293
0173
1385
5985
8255
336
0856
9986
1717
3857
18
8918
2829
0219
2249
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 10K2
100N
42
200N
383
400N
8130
0036
9841
1TR
5347
3TR
75601
07253
80925
32962
00881
51171
13025
10TR
28287
18513
15TR
55002
30TR
69263
2TỶ
770260

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/10/20

002 01 553
113 660 63 62
225 25 771
330 36 887 81 83
447 41 42 9

Kiên Giang - 11/10/20

0123456789
8130
0260
9841
5601
0881
1171
42
2962
5002
383
7253
8513
9263
0925
3025
0036
5347
8287
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: ĐL10K2
100N
93
200N
669
400N
8851
4104
7586
1TR
8865
3TR
30202
91807
72425
51522
45554
51380
73363
10TR
78359
71515
15TR
32813
30TR
64460
2TỶ
546888

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/10/20

002 07 04 559 54 51
113 15 660 63 65 69
225 22 7
3888 80 86
4993

Đà Lạt - 11/10/20

0123456789
1380
4460
8851
0202
1522
93
3363
2813
4104
5554
8865
2425
1515
7586
1807
6888
669
8359
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
05
200N
090
400N
4369
5018
4910
1TR
1429
3TR
10646
14266
73931
87036
35156
08604
40433
10TR
08907
92866
15TR
90628
30TR
40210
2TỶ
749657

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/10/20

007 04 05 557 56
110 18 10 666 66 69
228 29 7
331 36 33 8
446 990

Khánh Hòa - 11/10/20

0123456789
090
4910
0210
3931
0433
8604
05
0646
4266
7036
5156
2866
8907
9657
5018
0628
4369
1429
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
06
200N
532
400N
3150
2503
5014
1TR
5670
3TR
65697
90501
49818
74875
75094
09061
16130
10TR
31376
82256
15TR
58961
30TR
89016
2TỶ
483739

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/10/20

001 03 06 556 50
116 18 14 661 61
2776 75 70
339 30 32 8
4997 94

Kon Tum - 11/10/20

0123456789
3150
5670
6130
0501
9061
8961
532
2503
5014
5094
4875
06
1376
2256
9016
5697
9818
3739

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL