In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/04/2021

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 4AY-3AY-5AY-11AY-13AY-15AY
89500
G.Nhất
28554
G.Nhì
92570
49815
G.Ba
04952
62208
76847
37635
17270
72952
G.Tư
1889
1779
7211
6471
G.Năm
4106
7177
3220
6116
9816
1575
G.Sáu
549
606
127
G.Bảy
08
56
62
30

Thái Bình - 18/04/21

0123456789
2570
7270
3220
30
9500
7211
6471
4952
2952
62
8554
9815
7635
1575
4106
6116
9816
606
56
6847
7177
127
2208
08
1889
1779
549
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TG-C4
100N
02
200N
064
400N
6710
9070
2820
1TR
3411
3TR
10620
80315
74626
92080
85263
52213
51916
10TR
90103
81923
15TR
56857
30TR
98948
2TỶ
454361

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/04/21

003 02 557
115 13 16 11 10 661 63 64
223 20 26 20 770
3880
448 9

Tiền Giang - 18/04/21

0123456789
6710
9070
2820
0620
2080
3411
4361
02
5263
2213
0103
1923
064
0315
4626
1916
6857
8948
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 4K3
100N
80
200N
025
400N
7886
8057
5674
1TR
8885
3TR
60491
40300
34343
75675
95919
18467
91287
10TR
73811
74266
15TR
20780
30TR
81349
2TỶ
168067

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/04/21

000 557
111 19 667 66 67
225 775 74
3880 87 85 86 80
449 43 991

Kiên Giang - 18/04/21

0123456789
80
0300
0780
0491
3811
4343
5674
025
8885
5675
7886
4266
8057
8467
1287
8067
5919
1349
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: ĐL4K3
100N
36
200N
033
400N
7138
8248
3455
1TR
7733
3TR
28020
92876
11768
07861
03275
18519
20992
10TR
94629
74083
15TR
24339
30TR
19895
2TỶ
211479

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/04/21

0555
119 668 61
229 20 779 76 75
339 33 38 33 36 883
448 995 92

Đà Lạt - 18/04/21

0123456789
8020
7861
0992
033
7733
4083
3455
3275
9895
36
2876
7138
8248
1768
8519
4629
4339
1479
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
51
200N
387
400N
4561
3571
7874
1TR
3936
3TR
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
10TR
60062
26258
15TR
41771
30TR
31946
2TỶ
179576

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/04/21

0558 51
111 662 61
2776 71 79 71 74
339 36 884 86 87
446 994 97

Khánh Hòa - 18/04/21

0123456789
51
4561
3571
8111
1771
0062
7874
7684
8194
3936
0786
1946
9576
387
8097
6258
0279
7439
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
33
200N
283
400N
0577
2308
7203
1TR
9945
3TR
55714
30191
15578
27321
32247
18030
52498
10TR
16036
72032
15TR
39691
30TR
61676
2TỶ
396030

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/04/21

008 03 5
114 6
221 776 78 77
330 36 32 30 33 883
447 45 991 91 98

Kon Tum - 18/04/21

0123456789
8030
6030
0191
7321
9691
2032
33
283
7203
5714
9945
6036
1676
0577
2247
2308
5578
2498

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL