In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/04/2020

Còn 08:37:35 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 8FA-12FA-15FA
06702
G.Nhất
26083
G.Nhì
13622
41709
G.Ba
21105
07116
87934
85218
70692
00542
G.Tư
1871
8988
5555
7775
G.Năm
9361
1394
5433
0780
8923
5972
G.Sáu
945
995
032
G.Bảy
37
69
19
99

Hà Nội - 30/04/20

0123456789
0780
1871
9361
3622
0692
0542
5972
032
6702
6083
5433
8923
7934
1394
1105
5555
7775
945
995
7116
37
5218
8988
1709
69
19
99
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K5
100N
60
200N
030
400N
0572
5070
0136
1TR
5401
3TR
40653
08689
55856
55649
55179
96869
85600
10TR
46072
13093
15TR
51319
30TR
57510
2TỶ
286308

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/04/20

008 00 01 553 56
110 19 669 60
2772 79 72 70
336 30 889
449 993

Tây Ninh - 30/04/20

0123456789
60
030
5070
5600
7510
5401
0572
6072
0653
3093
0136
5856
6308
8689
5649
5179
6869
1319
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG4K5
100N
51
200N
958
400N
4054
9075
9234
1TR
3738
3TR
82718
59348
05690
22596
36183
46677
88068
10TR
80497
20886
15TR
57600
30TR
21804
2TỶ
024600

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/04/20

000 04 00 554 58 51
118 668
2777 75
338 34 886 83
448 997 90 96

An Giang - 30/04/20

0123456789
5690
7600
4600
51
6183
4054
9234
1804
9075
2596
0886
6677
0497
958
3738
2718
9348
8068
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K5
100N
32
200N
376
400N
8709
6051
5209
1TR
5684
3TR
98717
07418
02417
27221
89138
72581
88947
10TR
92675
04764
15TR
56192
30TR
73713
2TỶ
177799

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/04/20

009 09 551
113 17 18 17 664
221 775 76
338 32 881 84
447 999 92

Bình Thuận - 30/04/20

0123456789
6051
7221
2581
32
6192
3713
5684
4764
2675
376
8717
2417
8947
7418
9138
8709
5209
7799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
34
200N
618
400N
5435
2887
9728
1TR
3855
3TR
95995
58847
01347
52625
91126
07523
42771
10TR
20099
74964
15TR
12432
30TR
81655
2TỶ
800717

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/04/20

0555 55
117 18 664
225 26 23 28 771
332 35 34 887
447 47 999 95

Bình Định - 30/04/20

0123456789
2771
2432
7523
34
4964
5435
3855
5995
2625
1655
1126
2887
8847
1347
0717
618
9728
0099
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
01
200N
339
400N
1823
2173
4729
1TR
4543
3TR
90547
19237
86079
89030
45138
10165
88698
10TR
67536
09305
15TR
29682
30TR
18867
2TỶ
048749

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/04/20

005 01 5
1667 65
223 29 779 73
336 37 30 38 39 882
449 47 43 998

Quảng Bình - 30/04/20

0123456789
9030
01
9682
1823
2173
4543
0165
9305
7536
0547
9237
8867
5138
8698
339
4729
6079
8749
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
08
200N
739
400N
8103
8474
3243
1TR
5171
3TR
12368
65722
25520
92341
78933
91120
82840
10TR
07471
12915
15TR
85060
30TR
99938
2TỶ
075242

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/04/20

003 08 5
115 660 68
222 20 20 771 71 74
338 33 39 8
442 41 40 43 9

Quảng Trị - 30/04/20

0123456789
5520
1120
2840
5060
5171
2341
7471
5722
5242
8103
3243
8933
8474
2915
08
2368
9938
739

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL