Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ ba
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 00 | 76 |
200N | 421 | 011 |
400N | 7197 7827 0085 | 7306 6532 7999 |
1TR | 0879 | 5878 |
3TR | 07045 86936 68106 80343 10266 63237 34418 | 97666 22066 64632 08324 61144 69132 84843 |
10TR | 77641 26243 | 10442 34346 |
15TR | 63211 | 33368 |
30TR | 84884 | 73862 |
2TỶ | 62744 | 683381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 91 | 47 |
200N | 399 | 322 |
400N | 2768 5048 1314 | 7632 7779 4503 |
1TR | 2910 | 2701 |
3TR | 66969 69446 04157 82481 51687 39069 66404 | 43854 19491 01169 35417 14986 89904 78253 |
10TR | 82347 14733 | 43970 45124 |
15TR | 84101 | 43317 |
30TR | 60176 | 87208 |
2TỶ | 72499 | 049393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 63 | 57 |
200N | 053 | 532 |
400N | 2625 5691 0695 | 7855 0014 3334 |
1TR | 0075 | 9436 |
3TR | 09583 21439 63709 00044 72338 47564 95709 | 47453 18339 06331 47717 87949 78199 39522 |
10TR | 47372 24820 | 53851 27702 |
15TR | 17544 | 86932 |
30TR | 87364 | 29127 |
2TỶ | 88976 | 961960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 24 | 01 |
200N | 949 | 890 |
400N | 5560 9580 2700 | 1709 5204 6385 |
1TR | 8683 | 7807 |
3TR | 54342 96696 22589 07429 08512 97628 72934 | 20346 37133 48087 96934 34742 61504 51341 |
10TR | 31341 19394 | 87704 22119 |
15TR | 58209 | 45433 |
30TR | 79002 | 56124 |
2TỶ | 11455 | 841871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 66 |
200N | 166 | 789 |
400N | 8580 1624 9750 | 4312 3598 2969 |
1TR | 8706 | 4180 |
3TR | 59896 65865 69548 64982 90113 26337 10171 | 77213 65846 99329 85265 78566 74897 71940 |
10TR | 58587 33551 | 86250 93418 |
15TR | 04263 | 49944 |
30TR | 42224 | 47423 |
2TỶ | 27326 | 48998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 50 | 96 |
200N | 570 | 021 |
400N | 8507 4277 7998 | 4967 3606 1884 |
1TR | 3891 | 8816 |
3TR | 08452 46948 86493 88044 65888 47013 00999 | 58932 02955 11732 76047 98063 27824 36804 |
10TR | 61536 47145 | 85203 02858 |
15TR | 78729 | 98334 |
30TR | 44044 | 15997 |
2TỶ | 98872 | 97677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 83 | 32 |
200N | 554 | 974 |
400N | 2174 9292 7435 | 0120 0740 4265 |
1TR | 6162 | 5395 |
3TR | 84137 92054 46549 54926 86709 25229 33664 | 34617 48840 01079 66007 15019 41047 65378 |
10TR | 04907 46533 | 57203 74744 |
15TR | 27624 | 99856 |
30TR | 43402 | 39289 |
2TỶ | 06027 | 98013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung