Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ ba
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 60 |
200N | 741 | 575 |
400N | 1951 8976 1355 | 0580 5325 5368 |
1TR | 8014 | 8316 |
3TR | 21626 65123 50799 23583 58615 40711 06895 | 65916 91319 68710 42663 37012 48260 86140 |
10TR | 02802 39181 | 05827 69299 |
15TR | 03709 | 44996 |
30TR | 62878 | 04667 |
2TỶ | 57972 | 28682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 78 |
200N | 286 | 918 |
400N | 4229 9159 9398 | 2327 8176 3421 |
1TR | 2016 | 9399 |
3TR | 33470 40649 80942 96880 94926 14709 54544 | 40870 43974 58670 12272 32443 97323 19612 |
10TR | 90322 87882 | 10260 27355 |
15TR | 50464 | 13504 |
30TR | 97785 | 72010 |
2TỶ | 56349 | 17570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 60 |
200N | 306 | 534 |
400N | 7955 5347 4225 | 8948 5723 3962 |
1TR | 4668 | 7630 |
3TR | 52177 99643 09346 87270 22018 58084 45848 | 40146 44462 33784 65299 94659 02584 41989 |
10TR | 77320 97944 | 42257 35127 |
15TR | 38825 | 38498 |
30TR | 29982 | 40773 |
2TỶ | 44882 | 83448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 84 |
200N | 238 | 016 |
400N | 6175 6764 4336 | 0399 9737 2722 |
1TR | 1646 | 7250 |
3TR | 30655 34062 49220 61409 97641 73151 61265 | 51713 78519 71452 75693 13421 74495 87820 |
10TR | 93153 21882 | 91538 69796 |
15TR | 03489 | 92422 |
30TR | 90331 | 53059 |
2TỶ | 97098 | 83274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 97 | 38 |
200N | 099 | 370 |
400N | 2046 8292 5389 | 8092 5812 6306 |
1TR | 9420 | 9581 |
3TR | 90725 69880 41095 62399 65895 49719 44980 | 87937 53534 61917 10204 70492 73543 07149 |
10TR | 46973 70820 | 74181 07551 |
15TR | 11987 | 60697 |
30TR | 08239 | 72281 |
2TỶ | 14659 | 62122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 66 | 67 |
200N | 465 | 935 |
400N | 7108 9675 5503 | 5663 4852 1964 |
1TR | 1466 | 7269 |
3TR | 07899 61418 53651 44331 74061 05131 49810 | 83214 27512 17839 51420 27018 66585 25485 |
10TR | 72730 01975 | 61437 15166 |
15TR | 92147 | 40491 |
30TR | 32017 | 59566 |
2TỶ | 57007 | 56900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 06 | 46 |
200N | 982 | 203 |
400N | 2784 6520 1411 | 7146 5356 7528 |
1TR | 2327 | 5851 |
3TR | 77353 12434 88451 55496 27927 69556 42668 | 68217 08977 98507 71455 83979 92307 66838 |
10TR | 69852 75879 | 22632 63548 |
15TR | 06631 | 90885 |
30TR | 30877 | 87106 |
2TỶ | 76854 | 09587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung