Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ sáu
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 31 |
200N | 950 | 133 |
400N | 5104 2683 3730 | 2325 1585 8048 |
1TR | 1120 | 0626 |
3TR | 76937 62857 41133 15009 46861 18352 58613 | 84021 71359 01343 15604 06349 00996 77673 |
10TR | 27871 18909 | 17589 71989 |
15TR | 14179 | 39872 |
30TR | 53223 | 98401 |
2TỶ | 595843 | 615863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 63 | 11 |
200N | 973 | 435 |
400N | 3535 8068 8883 | 1400 1185 5994 |
1TR | 2856 | 6878 |
3TR | 33669 51608 77806 85651 04256 08238 75404 | 75564 01130 49710 94586 34412 54883 81727 |
10TR | 64494 55992 | 25636 77074 |
15TR | 85717 | 56446 |
30TR | 36796 | 93990 |
2TỶ | 894392 | 064547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 48 | 87 |
200N | 275 | 874 |
400N | 9232 8031 1771 | 9822 4585 0896 |
1TR | 0778 | 0709 |
3TR | 42127 59718 40342 97677 73063 07186 24260 | 15909 86990 13970 42131 41352 57526 82874 |
10TR | 77014 86580 | 47060 95706 |
15TR | 96364 | 93370 |
30TR | 60051 | 20496 |
2TỶ | 949207 | 828613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 42 | 11 |
200N | 193 | 325 |
400N | 2648 1401 9771 | 0023 8109 5882 |
1TR | 0554 | 6345 |
3TR | 73634 27283 67184 22920 26552 39994 17820 | 62033 25979 06026 39233 66324 72821 61394 |
10TR | 23781 90728 | 20733 04895 |
15TR | 45667 | 73914 |
30TR | 28770 | 25171 |
2TỶ | 630995 | 918682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 23 | 97 |
200N | 716 | 024 |
400N | 2801 9360 3855 | 9376 8375 4806 |
1TR | 5506 | 1425 |
3TR | 36692 72092 38667 94302 03665 73998 41319 | 85717 06610 68061 24179 27617 35573 40614 |
10TR | 35385 27029 | 16759 42772 |
15TR | 61911 | 98217 |
30TR | 27050 | 86276 |
2TỶ | 463069 | 297436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 90 |
200N | 739 | 921 |
400N | 5404 3820 8021 | 9103 8641 3723 |
1TR | 8028 | 8000 |
3TR | 39979 52576 79840 71304 37688 04628 04933 | 40700 65271 74316 83013 47391 36945 49118 |
10TR | 89629 82960 | 90162 97875 |
15TR | 46907 | 63046 |
30TR | 15230 | 60827 |
2TỶ | 837239 | 054808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 10 | 25 |
200N | 956 | 841 |
400N | 2237 6567 9927 | 4708 9586 5695 |
1TR | 8146 | 4679 |
3TR | 65443 75002 45657 41983 85919 16775 64675 | 93579 63140 66085 55910 84035 87317 26235 |
10TR | 24249 40270 | 11529 96086 |
15TR | 18167 | 40662 |
30TR | 33908 | 16539 |
2TỶ | 264752 | 019165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung