KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/10/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1N2 | K1T10 | |
100N | 03 | 96 | 34 | 89 |
200N | 278 | 111 | 987 | 260 |
400N | 7361 4476 9805 | 1725 5386 5671 | 3981 0638 1618 | 2498 9190 5844 |
1TR | 8209 | 3222 | 8966 | 5998 |
3TR | 88384 12376 13993 92681 39688 26654 19087 | 85597 68757 23373 87933 37549 10529 53985 | 87907 62061 33668 32792 32059 34408 74607 | 28862 31537 08074 64175 72963 69875 01319 |
10TR | 93926 63686 | 99940 10154 | 98797 85390 | 23127 54716 |
15TR | 51263 | 99986 | 91296 | 27505 |
30TR | 63533 | 58772 | 02393 | 32651 |
2TỶ | 015021 | 957896 | 046224 | 647803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 86 | 87 |
200N | 843 | 450 | 558 |
400N | 4146 6095 8235 | 8273 8936 0318 | 4039 2050 5645 |
1TR | 8952 | 3832 | 2232 |
3TR | 30895 72837 43850 20109 79049 02758 36879 | 06821 95278 51253 15560 96405 58795 88598 | 12273 53987 13272 29457 89185 61935 79535 |
10TR | 38465 57020 | 91459 66515 | 37057 82651 |
15TR | 67623 | 11871 | 54045 |
30TR | 09190 | 79239 | 82516 |
2TỶ | 770005 | 800622 | 337479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #783 ngày 01/10/2022
14 15 16 22 23 29 20
Giá trị Jackpot 1
37,241,100,750
Giá trị Jackpot 2
3,804,566,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 37,241,100,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,804,566,750 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 559 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,319 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #164 ngày 01/10/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 120 112 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 986 595 185 910 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 689 612 003 571 024 731 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 417 225 740 665 562 364 832 187 |
4Tr | 0 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 685 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,095 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/10/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/10/2022 |
1 8 5 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-11-14-7-12-15EX 35019 |
G.Nhất | 13904 |
G.Nhì | 96463 34496 |
G.Ba | 63867 87793 10430 09002 77030 79134 |
G.Tư | 0901 2079 7938 4045 |
G.Năm | 6197 4436 6869 5712 5950 6313 |
G.Sáu | 822 592 330 |
G.Bảy | 67 18 66 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100