KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/10/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 19 | 77 | 93 |
200N | 338 | 831 | 113 |
400N | 7182 5564 3388 | 0777 6518 3488 | 1052 2036 8342 |
1TR | 8582 | 1520 | 6557 |
3TR | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 | 94999 73230 38335 50362 02724 46736 31253 | 46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 |
10TR | 56645 08196 | 79706 01169 | 03455 54299 |
15TR | 93865 | 10851 | 39548 |
30TR | 37763 | 17409 | 66225 |
2TỶ | 540162 | 029437 | 928141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 00 | 63 | 24 |
200N | 673 | 887 | 152 |
400N | 7349 7745 7457 | 8381 7275 4217 | 7620 9162 2935 |
1TR | 1603 | 7840 | 3750 |
3TR | 15391 06159 95430 36402 05978 60909 50411 | 72968 92352 57442 89805 86137 90680 95519 | 36594 28521 10778 90561 74019 23674 36071 |
10TR | 30037 36924 | 24170 19368 | 23129 82259 |
15TR | 04376 | 84681 | 62696 |
30TR | 69922 | 48153 | 59179 |
2TỶ | 597297 | 580058 | 887035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #948 ngày 02/10/2022
03 17 28 30 31 32
Giá trị Jackpot
21,270,243,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 21,270,243,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 971 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,210 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/10/2022 |
8 5 6 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15-6-10-3-11-7EV 64668 |
G.Nhất | 12669 |
G.Nhì | 30412 40677 |
G.Ba | 43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
G.Tư | 3780 9427 9341 1822 |
G.Năm | 8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
G.Sáu | 634 766 963 |
G.Bảy | 19 51 91 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100