KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/10/2022
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | L40 | T10K1 | |
100N | 52 | 20 | 48 |
200N | 990 | 492 | 848 |
400N | 0974 3113 1081 | 3106 4779 3650 | 4448 7923 2582 |
1TR | 6125 | 3094 | 5984 |
3TR | 24239 73064 19183 49412 99708 66385 18857 | 41482 13683 28993 32067 48844 58169 55029 | 65567 13555 46320 90537 28042 38561 70822 |
10TR | 59337 47724 | 18316 52975 | 47832 06481 |
15TR | 47517 | 41346 | 91782 |
30TR | 70803 | 60179 | 22734 |
2TỶ | 085720 | 265535 | 285053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 52 | 51 |
200N | 686 | 290 |
400N | 8867 5969 0066 | 2261 2988 7918 |
1TR | 5162 | 5194 |
3TR | 35810 22644 65047 64627 32853 64059 67131 | 88427 25839 07001 11929 67031 73994 37250 |
10TR | 88157 56365 | 03385 67397 |
15TR | 64979 | 58133 |
30TR | 18007 | 09709 |
2TỶ | 052774 | 990337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2022
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #518 ngày 03/10/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 52 |
247 628 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 55 |
784 471 601 822 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 167 |
605 536 589 554 220 296 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 137 |
197 712 827 025 725 927 563 348 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 704 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,132 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/10/2022 |
7 5 3 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-6-12-15-8-13EU 65169 |
G.Nhất | 74026 |
G.Nhì | 63525 28014 |
G.Ba | 47655 30419 12277 98801 28492 67966 |
G.Tư | 7946 0562 8432 6252 |
G.Năm | 4135 4435 8511 6451 6270 0406 |
G.Sáu | 430 459 116 |
G.Bảy | 70 41 84 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100