KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/10/2022 |
7 5 3 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-6-12-15-8-13EU 65169 |
G.Nhất | 74026 |
G.Nhì | 63525 28014 |
G.Ba | 47655 30419 12277 98801 28492 67966 |
G.Tư | 7946 0562 8432 6252 |
G.Năm | 4135 4435 8511 6451 6270 0406 |
G.Sáu | 430 459 116 |
G.Bảy | 70 41 84 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/10/2022 |
8 5 6 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15-6-10-3-11-7EV 64668 |
G.Nhất | 12669 |
G.Nhì | 30412 40677 |
G.Ba | 43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
G.Tư | 3780 9427 9341 1822 |
G.Năm | 8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
G.Sáu | 634 766 963 |
G.Bảy | 19 51 91 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/10/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/10/2022 |
1 8 5 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-11-14-7-12-15EX 35019 |
G.Nhất | 13904 |
G.Nhì | 96463 34496 |
G.Ba | 63867 87793 10430 09002 77030 79134 |
G.Tư | 0901 2079 7938 4045 |
G.Năm | 6197 4436 6869 5712 5950 6313 |
G.Sáu | 822 592 330 |
G.Bảy | 67 18 66 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/09/2022 |
9 1 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12-9-11-8-15-6EY 89651 |
G.Nhất | 76636 |
G.Nhì | 22292 54784 |
G.Ba | 40592 50165 34688 85182 55312 77191 |
G.Tư | 5102 9000 1506 9324 |
G.Năm | 0882 3728 9426 5396 8504 7262 |
G.Sáu | 809 167 404 |
G.Bảy | 82 26 64 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/09/2022 |
0 1 6 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-7-6-8-12-1EZ 92129 |
G.Nhất | 68334 |
G.Nhì | 70735 51228 |
G.Ba | 30792 09411 13941 98786 31667 15756 |
G.Tư | 3837 4684 8365 2866 |
G.Năm | 7969 2248 2682 1783 9037 4282 |
G.Sáu | 522 777 486 |
G.Bảy | 26 03 94 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/09/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/09/2022 |
9 6 6 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9-11-14-3-13-10DA 41946 |
G.Nhất | 37992 |
G.Nhì | 99881 91950 |
G.Ba | 49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
G.Tư | 9513 1650 8588 6805 |
G.Năm | 7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
G.Sáu | 942 348 751 |
G.Bảy | 23 76 66 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/09/2022 |
1 3 7 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7-13-1-12-10-14DB 77390 |
G.Nhất | 44227 |
G.Nhì | 07899 14634 |
G.Ba | 63455 73781 29319 20235 27180 54670 |
G.Tư | 9671 9583 6464 8484 |
G.Năm | 8179 7748 8340 8528 5731 5985 |
G.Sáu | 248 744 402 |
G.Bảy | 20 92 88 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep