KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/09/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | T9K4 | |
100N | 56 | 15 | 72 |
200N | 417 | 148 | 071 |
400N | 3269 9166 6426 | 4653 8401 2971 | 1411 9437 7416 |
1TR | 7823 | 6889 | 1721 |
3TR | 17965 78545 24980 13789 61797 08844 15676 | 68769 41279 17914 37665 24716 46824 52755 | 28283 35958 42585 37011 66577 05630 10783 |
10TR | 68915 14725 | 78685 25655 | 21097 42566 |
15TR | 26186 | 02742 | 76268 |
30TR | 87640 | 01425 | 87288 |
2TỶ | 295730 | 414966 | 221027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 11 | 04 |
200N | 961 | 474 |
400N | 5701 1724 9672 | 1506 2365 5686 |
1TR | 5279 | 4808 |
3TR | 70888 26477 82988 46857 23757 79711 40233 | 80050 44294 31850 28454 51518 37002 18722 |
10TR | 24045 83197 | 95990 34588 |
15TR | 49629 | 09558 |
30TR | 55484 | 66111 |
2TỶ | 860429 | 834582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #946 ngày 28/09/2022
04 05 07 24 27 30
Giá trị Jackpot
17,875,801,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,875,801,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 953 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,363 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #516 ngày 28/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 23 |
564 240 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 48 |
520 777 172 753 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 118 |
429 768 466 195 566 080 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 93 |
116 753 948 713 180 554 830 217 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 41 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 315 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,102 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/09/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/09/2022 |
9 6 6 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9-11-14-3-13-10DA 41946 |
G.Nhất | 37992 |
G.Nhì | 99881 91950 |
G.Ba | 49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
G.Tư | 9513 1650 8588 6805 |
G.Năm | 7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
G.Sáu | 942 348 751 |
G.Bảy | 23 76 66 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100