KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/04/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4A | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 47 | 76 | 01 |
200N | 691 | 891 | 672 |
400N | 9311 7358 6663 | 8720 2621 4407 | 5737 9468 0789 |
1TR | 6965 | 8722 | 4523 |
3TR | 15817 01084 38212 05830 62308 71612 52527 | 94018 53014 71543 56101 62918 33105 06640 | 56598 77791 74073 56217 82794 55869 54073 |
10TR | 26789 23818 | 47535 16239 | 04779 64297 |
15TR | 26141 | 82660 | 56793 |
30TR | 75565 | 93758 | 66604 |
2TỶ | 370367 | 595200 | 434734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 37 | 11 |
200N | 505 | 081 |
400N | 4566 2979 4553 | 9290 6175 5203 |
1TR | 8209 | 9530 |
3TR | 22709 57663 02200 20197 15407 77087 72579 | 87108 25056 88722 61991 21486 99633 69465 |
10TR | 30925 93356 | 47236 39959 |
15TR | 80472 | 63634 |
30TR | 35115 | 84608 |
2TỶ | 223888 | 087277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #111 ngày 02/04/2017
03 05 07 12 27 33
Giá trị Jackpot
27,757,861,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 27,757,861,500 |
Giải nhất | 5 số | 76 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,468 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 53,130 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/04/2017 |
4 3 0 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3TK-8TK-10TK 31270 |
G.Nhất | 32376 |
G.Nhì | 92554 68227 |
G.Ba | 99428 96690 98162 29174 50686 25605 |
G.Tư | 4655 9646 6619 9177 |
G.Năm | 5421 6672 6343 1321 4879 2708 |
G.Sáu | 878 578 465 |
G.Bảy | 09 14 62 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100