KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/11/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 60 | 95 | 43 | 65 |
200N | 690 | 372 | 484 | 062 |
400N | 1970 1437 0152 | 3891 4353 8033 | 5183 8900 2995 | 2237 5488 2656 |
1TR | 8121 | 5173 | 8670 | 1196 |
3TR | 28590 46805 97775 45965 29525 21405 69423 | 23866 46513 11420 24339 47446 09402 65059 | 89712 77100 63181 48406 41338 98311 29426 | 95825 20531 94017 58435 42429 08346 19226 |
10TR | 10251 05690 | 34197 98605 | 77067 40966 | 15357 43081 |
15TR | 28117 | 34301 | 49673 | 36904 |
30TR | 89623 | 06606 | 23078 | 16032 |
2TỶ | 011128 | 209568 | 271021 | 505926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 22 | 10 | 57 |
200N | 942 | 662 | 685 |
400N | 7674 4753 2527 | 4082 9464 3061 | 6862 3182 8443 |
1TR | 4025 | 7334 | 4999 |
3TR | 22220 60653 63890 72982 48521 49887 52226 | 63410 24989 94102 79338 21453 79215 82811 | 79724 72627 93705 08219 62544 21662 58271 |
10TR | 85999 80352 | 48401 93071 | 25540 13107 |
15TR | 50250 | 96133 | 51154 |
30TR | 20742 | 13977 | 69435 |
2TỶ | 378184 | 039799 | 231739 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #798 ngày 05/11/2022
10 19 22 25 47 53 52
Giá trị Jackpot 1
63,987,346,200
Giá trị Jackpot 2
3,600,351,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 63,987,346,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,600,351,150 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 924 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,874 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #179 ngày 05/11/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 637 766 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 620 864 480 342 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 891 558 068 118 818 945 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 479 077 440 746 041 174 258 442 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 529 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,342 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-7-13-6-14-1FE 33487 |
G.Nhất | 75857 |
G.Nhì | 17413 62882 |
G.Ba | 60654 00964 04680 40383 52970 40634 |
G.Tư | 1478 3136 3882 8583 |
G.Năm | 0121 9159 0427 7098 1576 4487 |
G.Sáu | 504 833 059 |
G.Bảy | 22 96 21 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100