KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/11/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 82 | 87 | 39 |
200N | 947 | 888 | 509 |
400N | 4484 0437 4497 | 4104 9065 6719 | 3030 6905 7846 |
1TR | 4561 | 5400 | 8915 |
3TR | 63723 18850 20163 36712 78121 38667 56673 | 04974 35647 90502 16663 20664 10331 84927 | 38013 07628 73391 36502 24223 77416 82026 |
10TR | 03323 60183 | 62699 37191 | 95173 72225 |
15TR | 08537 | 00021 | 98283 |
30TR | 18098 | 98412 | 31585 |
2TỶ | 981708 | 175812 | 305158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 46 | 08 | 59 |
200N | 417 | 555 | 987 |
400N | 5162 1472 7982 | 2094 0088 2727 | 5230 7133 2358 |
1TR | 2142 | 9109 | 4044 |
3TR | 61204 28224 46475 47240 12067 46819 84674 | 21399 94198 64033 05944 38331 24331 37542 | 02108 26233 40418 95995 15598 95859 36988 |
10TR | 36441 38138 | 58430 19366 | 59018 81655 |
15TR | 32389 | 18259 | 70148 |
30TR | 42161 | 25914 | 71133 |
2TỶ | 338264 | 619047 | 074926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #963 ngày 06/11/2022
08 10 12 14 17 31
Giá trị Jackpot
53,746,736,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 53,746,736,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,797 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 29,173 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/11/2022 |
7 6 0 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9-10-11-1-2-12FD 77471 |
G.Nhất | 19152 |
G.Nhì | 97536 23750 |
G.Ba | 96328 05336 86498 22305 92542 92511 |
G.Tư | 1202 4265 3726 6791 |
G.Năm | 9261 8406 8891 8795 0587 6651 |
G.Sáu | 733 915 460 |
G.Bảy | 50 36 64 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100