KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/11/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 72 | 49 | 71 |
200N | 196 | 311 | 336 |
400N | 6360 9243 1064 | 7119 8674 3359 | 7180 3263 9554 |
1TR | 3944 | 8435 | 3289 |
3TR | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
10TR | 28127 79133 | 38631 85035 | 13186 44034 |
15TR | 80688 | 96146 | 99744 |
30TR | 17112 | 94169 | 88379 |
2TỶ | 862273 | 284450 | 738090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 16 | 64 | 77 |
200N | 227 | 572 | 413 |
400N | 4101 0981 1641 | 4915 1257 9073 | 7792 5453 9317 |
1TR | 9713 | 9310 | 4007 |
3TR | 38559 17368 88576 33259 50389 93011 08850 | 20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 | 96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 |
10TR | 63230 36570 | 16630 93889 | 93191 46132 |
15TR | 91966 | 73356 | 70014 |
30TR | 13023 | 24933 | 03862 |
2TỶ | 485958 | 169790 | 162422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #797 ngày 03/11/2022
08 13 24 28 29 33 49
Giá trị Jackpot 1
61,167,452,700
Giá trị Jackpot 2
3,287,029,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,167,452,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,287,029,650 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 858 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,579 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #178 ngày 03/11/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 769 829 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 029 529 367 709 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 731 450 141 150 861 590 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 488 089 793 566 112 114 873 220 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 414 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,294 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/11/2022 |
3 2 5 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-9-2-10-5-4FH 66819 |
G.Nhất | 58970 |
G.Nhì | 81233 87337 |
G.Ba | 67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
G.Tư | 8394 8830 8457 0320 |
G.Năm | 3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
G.Sáu | 111 430 454 |
G.Bảy | 22 57 54 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100