KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/11/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | T11K1 | |
100N | 12 | 62 | 82 |
200N | 351 | 318 | 737 |
400N | 8749 4547 5948 | 4980 8589 1446 | 6202 5062 1581 |
1TR | 6127 | 2915 | 7397 |
3TR | 33232 53604 01343 51563 78306 56772 33303 | 63256 81488 28051 57403 21689 14343 15927 | 87216 31029 47376 42699 28921 73554 06046 |
10TR | 17747 00265 | 79016 46919 | 78891 54077 |
15TR | 44202 | 45961 | 41512 |
30TR | 00596 | 56806 | 67432 |
2TỶ | 262415 | 439832 | 695342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 88 | 35 |
200N | 866 | 824 |
400N | 5450 8454 9758 | 6995 2087 8098 |
1TR | 3642 | 8042 |
3TR | 00035 13471 45875 08712 39345 75752 68730 | 37976 35849 21959 00769 81500 33034 17772 |
10TR | 65743 34135 | 54907 61356 |
15TR | 88157 | 89414 |
30TR | 43019 | 69851 |
2TỶ | 209146 | 972290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #961 ngày 02/11/2022
02 17 23 27 37 42
Giá trị Jackpot
43,928,011,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 43,928,011,000 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,512 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,221 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #531 ngày 02/11/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
177 600 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 49 |
733 983 453 260 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 89 |
268 444 962 156 082 715 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 148 |
186 402 917 343 931 466 844 423 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 38 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 295 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,301 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/11/2022 |
5 9 1 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-6-8-7-12-15FK 67246 |
G.Nhất | 84000 |
G.Nhì | 91602 49667 |
G.Ba | 26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
G.Tư | 4034 7999 8026 7738 |
G.Năm | 8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
G.Sáu | 414 858 490 |
G.Bảy | 08 33 36 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100