KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/04/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 53 | 01 | 14 |
200N | 882 | 471 | 491 |
400N | 9822 5674 8272 | 0433 9616 1511 | 7129 7373 6409 |
1TR | 7594 | 0175 | 8647 |
3TR | 96378 66325 60610 56606 38810 76437 92618 | 50034 71996 13376 48943 81988 07630 93405 | 66745 43038 39094 47205 02107 18390 80539 |
10TR | 66177 35904 | 00125 66389 | 54705 04940 |
15TR | 46248 | 86193 | 52127 |
30TR | 82853 | 54840 | 84742 |
2TỶ | 873882 | 077677 | 558023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 60 | 83 |
200N | 406 | 158 |
400N | 5356 6536 1443 | 6391 5301 6685 |
1TR | 6265 | 9215 |
3TR | 17698 49106 79366 30657 25557 47586 64403 | 45846 41638 91991 35577 97929 09801 03091 |
10TR | 36552 74016 | 40573 31415 |
15TR | 67821 | 23115 |
30TR | 41921 | 52450 |
2TỶ | 210228 | 452080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #268 ngày 08/04/2018
02 05 11 16 30 34
Giá trị Jackpot
14,181,136,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,181,136,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,131 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,802 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/04/2018 |
6 9 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6PG-14PG-15PG 61763 |
G.Nhất | 83146 |
G.Nhì | 05528 17586 |
G.Ba | 96297 30089 08951 61098 50545 13488 |
G.Tư | 0064 9216 4162 1943 |
G.Năm | 0784 6735 0390 4268 8042 7695 |
G.Sáu | 144 116 015 |
G.Bảy | 59 63 38 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100