KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/04/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL14 | 04KS14 | 27TV14 | |
100N | 45 | 37 | 49 |
200N | 271 | 828 | 755 |
400N | 4495 1440 9798 | 6995 4645 8760 | 8311 6997 8464 |
1TR | 2067 | 4794 | 7569 |
3TR | 37340 10936 59845 99254 16968 13520 97786 | 88423 20391 44506 12958 76907 73270 63445 | 44152 53954 39971 76638 40513 13344 78913 |
10TR | 05923 55741 | 93456 83559 | 35270 24478 |
15TR | 23308 | 23906 | 40529 |
30TR | 92583 | 98436 | 54375 |
2TỶ | 671325 | 117462 | 298011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 34 |
200N | 502 | 983 |
400N | 4699 3546 2427 | 0519 2347 8386 |
1TR | 4901 | 1645 |
3TR | 88249 85995 99933 05662 62629 63850 59029 | 48602 49063 83123 82562 66772 50665 08419 |
10TR | 45855 84493 | 61954 77598 |
15TR | 53572 | 40572 |
30TR | 48651 | 71193 |
2TỶ | 822017 | 925187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #267 ngày 06/04/2018
01 07 08 09 36 40
Giá trị Jackpot
18,950,624,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 18,950,624,000 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,660 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,350 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/04/2018 |
2 2 2 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11PK-4PK-8PK 76309 |
G.Nhất | 71344 |
G.Nhì | 83091 96467 |
G.Ba | 53774 13828 45210 96430 00268 97985 |
G.Tư | 6901 5154 0681 2740 |
G.Năm | 7871 5796 3601 4815 7569 1885 |
G.Sáu | 229 397 880 |
G.Bảy | 61 97 26 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100