KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/04/2018 |
2 2 2 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11PK-4PK-8PK 76309 |
G.Nhất | 71344 |
G.Nhì | 83091 96467 |
G.Ba | 53774 13828 45210 96430 00268 97985 |
G.Tư | 6901 5154 0681 2740 |
G.Năm | 7871 5796 3601 4815 7569 1885 |
G.Sáu | 229 397 880 |
G.Bảy | 61 97 26 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/04/2018 |
7 2 2 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13PL 37294 |
G.Nhất | 18441 |
G.Nhì | 34500 50110 |
G.Ba | 52810 45767 07407 91528 61584 66582 |
G.Tư | 8746 9746 0913 6900 |
G.Năm | 4650 9897 5864 8577 7718 6082 |
G.Sáu | 935 433 855 |
G.Bảy | 64 67 65 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/04/2018 |
5 2 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7PM-6PM-8PM 64482 |
G.Nhất | 92209 |
G.Nhì | 60893 76843 |
G.Ba | 51317 77427 46594 63274 19907 83138 |
G.Tư | 3108 2868 2251 7267 |
G.Năm | 6192 7082 8196 0340 3863 7013 |
G.Sáu | 752 226 355 |
G.Bảy | 87 10 86 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/04/2018 |
1 2 3 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6PN 85446 |
G.Nhất | 75389 |
G.Nhì | 13918 48474 |
G.Ba | 18273 07435 22154 92954 28360 14724 |
G.Tư | 2888 6982 1062 5422 |
G.Năm | 6876 7493 6976 6148 2507 4808 |
G.Sáu | 563 503 603 |
G.Bảy | 96 08 53 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/04/2018 |
5 3 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11PQ-8PQ-5PQ 19012 |
G.Nhất | 66979 |
G.Nhì | 66283 59645 |
G.Ba | 80549 79685 85104 14261 20182 12310 |
G.Tư | 2145 4555 5076 8695 |
G.Năm | 9468 8874 2843 1640 7513 2174 |
G.Sáu | 241 219 499 |
G.Bảy | 37 10 56 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/04/2018 |
1 7 8 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14PR-9PR-1PR 75571 |
G.Nhất | 12597 |
G.Nhì | 47176 45144 |
G.Ba | 46991 67618 10970 52011 41155 54675 |
G.Tư | 3076 1496 2122 1056 |
G.Năm | 3526 9290 3196 5705 6220 3395 |
G.Sáu | 480 715 079 |
G.Bảy | 88 17 29 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/03/2018 |
7 2 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8PS-12PS-9PS 34439 |
G.Nhất | 50618 |
G.Nhì | 82806 47504 |
G.Ba | 81312 28374 64402 96580 20561 99757 |
G.Tư | 4464 2614 1283 9395 |
G.Năm | 9195 4270 3588 0708 4486 9241 |
G.Sáu | 661 946 612 |
G.Bảy | 93 23 98 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep