KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/04/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4B | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 88 | 80 | 05 |
200N | 810 | 324 | 048 |
400N | 8874 0980 8302 | 4557 3504 0392 | 2668 6218 3357 |
1TR | 5503 | 3980 | 2948 |
3TR | 03027 01597 93847 06520 92564 24668 19711 | 00520 99258 88410 21233 34809 80591 33082 | 31963 51340 66722 20311 32879 46890 81911 |
10TR | 53931 03182 | 87193 44691 | 39699 06141 |
15TR | 50183 | 69675 | 78120 |
30TR | 30292 | 14214 | 24245 |
2TỶ | 254901 | 904404 | 810395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 11 | 64 |
200N | 185 | 490 |
400N | 1638 0163 5196 | 0676 6804 3795 |
1TR | 5942 | 8298 |
3TR | 79886 60802 96294 23612 21898 24022 69362 | 20775 86437 33982 63889 24515 95698 08584 |
10TR | 57763 80281 | 47381 88255 |
15TR | 81633 | 30426 |
30TR | 43072 | 22527 |
2TỶ | 247278 | 897193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #114 ngày 09/04/2017
05 08 21 25 26 37
Giá trị Jackpot
23,260,825,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 23,260,825,500 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,404 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 42,322 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2017 |
8 1 9 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11TS-12TS-4TS 23716 |
G.Nhất | 02053 |
G.Nhì | 29923 00896 |
G.Ba | 35634 16713 67065 99317 85749 76499 |
G.Tư | 3400 5372 0431 4274 |
G.Năm | 1798 8729 6709 2733 5004 3888 |
G.Sáu | 197 310 457 |
G.Bảy | 54 65 75 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100