KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/04/2017
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | C15 | T04K2 | |
100N | 47 | 40 | 60 |
200N | 255 | 960 | 281 |
400N | 2439 0293 4677 | 0945 6235 8717 | 8760 0215 6988 |
1TR | 8031 | 0663 | 3557 |
3TR | 78127 95524 45434 13427 85930 29200 81327 | 28170 05293 64149 27851 09799 19825 40224 | 71577 67878 10319 01453 35403 25459 36854 |
10TR | 52921 11732 | 11824 27798 | 12026 24753 |
15TR | 43651 | 86564 | 00144 |
30TR | 24566 | 52253 | 35681 |
2TỶ | 073688 | 146267 | 183698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 36 | 38 |
200N | 985 | 009 |
400N | 0392 7610 7789 | 3981 7250 4259 |
1TR | 3953 | 8724 |
3TR | 42848 65331 71170 67519 96411 25499 68930 | 90052 77262 00858 65795 35479 40634 20568 |
10TR | 85592 05339 | 48273 30658 |
15TR | 36594 | 62649 |
30TR | 37668 | 97984 |
2TỶ | 766740 | 600160 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2017 |
2 3 6 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9TU-14TU-4TU 34343 |
G.Nhất | 48005 |
G.Nhì | 80167 32078 |
G.Ba | 80977 46463 97626 75609 00115 11641 |
G.Tư | 4298 6395 1611 8961 |
G.Năm | 1703 8430 5514 1976 0322 2609 |
G.Sáu | 438 974 011 |
G.Bảy | 22 44 06 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100