KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/12/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 55 | 40 | 21 |
200N | 387 | 234 | 200 |
400N | 2133 5631 7263 | 4458 5239 3678 | 7874 7356 8196 |
1TR | 0583 | 7185 | 8112 |
3TR | 39477 73928 31402 65008 89674 51496 07078 | 05725 89951 75431 16346 30266 65522 86927 | 21910 94203 93456 17866 11357 43799 27372 |
10TR | 07906 37426 | 95891 00634 | 96320 04387 |
15TR | 63708 | 02051 | 75388 |
30TR | 89008 | 26701 | 66883 |
2TỶ | 921563 | 599357 | 132156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 03 | 35 |
200N | 905 | 429 |
400N | 6027 6591 0669 | 7470 1271 1431 |
1TR | 4069 | 1650 |
3TR | 17958 13816 44249 72575 92569 58491 05437 | 30724 71761 77279 31934 75011 90419 17655 |
10TR | 12156 17698 | 46818 84527 |
15TR | 57937 | 83486 |
30TR | 07904 | 70687 |
2TỶ | 809625 | 804898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #373 ngày 09/12/2018
06 08 26 34 40 41
Giá trị Jackpot
13,234,739,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,234,739,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 728 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,147 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/12/2018 |
2 1 6 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15EL-2EL-5EL 77308 |
G.Nhất | 42084 |
G.Nhì | 50461 10314 |
G.Ba | 14059 47606 96282 99086 01825 98135 |
G.Tư | 2522 4568 5248 6359 |
G.Năm | 2303 6245 0377 3626 0604 5555 |
G.Sáu | 151 427 345 |
G.Bảy | 47 49 99 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100