KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/12/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 33 | 35 | 25 |
200N | 941 | 038 | 234 |
400N | 3475 4479 2591 | 8485 1282 2587 | 6668 2757 4395 |
1TR | 9692 | 9003 | 3836 |
3TR | 69750 55013 19823 86852 61549 45470 12524 | 39357 94021 37354 43336 64355 16648 34303 | 49661 97507 28667 20009 36721 55151 07709 |
10TR | 67602 75772 | 91823 30732 | 64743 43635 |
15TR | 96420 | 34604 | 57112 |
30TR | 07374 | 88563 | 30366 |
2TỶ | 726364 | 493491 | 835437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 39 | 39 |
200N | 773 | 737 |
400N | 8971 7800 8576 | 8287 8974 9332 |
1TR | 4894 | 0968 |
3TR | 06321 34695 37378 99017 46295 79611 23229 | 45238 16195 52714 48380 10202 87711 21478 |
10TR | 41529 84649 | 66797 86704 |
15TR | 19497 | 32770 |
30TR | 72690 | 25272 |
2TỶ | 877469 | 389405 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #213 ngày 11/12/2018
01 05 11 37 39 44 31
Giá trị Jackpot 1
47,620,664,400
Giá trị Jackpot 2
4,047,739,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,620,664,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,047,739,950 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 702 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,818 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/12/2018 |
4 6 6 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10EN-13EN-2EN 38991 |
G.Nhất | 70217 |
G.Nhì | 42511 71943 |
G.Ba | 41118 09980 47721 33656 58484 33062 |
G.Tư | 4672 5112 7870 2403 |
G.Năm | 7814 5195 6567 6514 9738 8673 |
G.Sáu | 855 607 086 |
G.Bảy | 79 36 86 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100