KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/07/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL28 | 07KS28 | 29TV28 | |
100N | 90 | 99 | 75 |
200N | 565 | 184 | 620 |
400N | 1697 4384 6262 | 2728 8471 3703 | 7443 8197 3926 |
1TR | 4644 | 3864 | 0416 |
3TR | 61864 41528 64661 92752 96174 70570 62074 | 76093 47630 49189 45190 16340 78741 93198 | 13529 04111 72189 82505 04224 36167 09105 |
10TR | 23681 49637 | 93128 30013 | 80353 30043 |
15TR | 12763 | 85519 | 51065 |
30TR | 12178 | 42349 | 87204 |
2TỶ | 188406 | 148703 | 544551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 18 | 91 |
200N | 195 | 835 |
400N | 6814 4014 4422 | 5387 6507 8270 |
1TR | 5805 | 5776 |
3TR | 58831 75199 85897 69243 47471 53269 23817 | 54351 12849 54352 10151 16215 46183 69552 |
10TR | 23309 50131 | 93643 01296 |
15TR | 14726 | 99562 |
30TR | 35116 | 38734 |
2TỶ | 302130 | 043467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #610 ngày 10/07/2020
18 20 22 33 35 39
Giá trị Jackpot
24,662,886,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,662,886,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 884 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,644 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #181 ngày 10/07/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
329 809 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 66 |
217 974 717 427 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 122 |
064 714 647 974 614 033 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 180 |
147 895 378 584 494 215 079 528 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 38 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 223 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,983 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/07/2020 |
4 4 2 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14LR-3LR-5LR-1LR-4LR-2LR 77969 |
G.Nhất | 17076 |
G.Nhì | 84622 23564 |
G.Ba | 90812 24864 85572 27434 05880 42259 |
G.Tư | 4577 5886 8354 4593 |
G.Năm | 7821 0471 2893 5786 2055 7995 |
G.Sáu | 631 555 586 |
G.Bảy | 32 64 28 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100