KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/09/2016
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 92 | 21 | 70 |
200N | 264 | 768 | 609 |
400N | 7197 4315 4643 | 4089 4429 7067 | 0790 8426 0323 |
1TR | 9602 | 3259 | 5707 |
3TR | 66081 76182 78038 23273 92883 14741 93653 | 72482 41451 98784 23283 42972 78324 50359 | 84009 49409 86323 90653 99584 29889 58277 |
10TR | 70583 40798 | 78708 48250 | 72526 62641 |
15TR | 10034 | 79735 | 14469 |
30TR | 44113 | 37109 | 12728 |
2TỶ | 752521 | 337063 | 117556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 81 | 63 |
200N | 216 | 132 |
400N | 0919 1027 7448 | 9699 1885 5152 |
1TR | 3108 | 5525 |
3TR | 27891 14583 45564 19845 69545 15741 46178 | 64425 52360 94712 15342 04600 55559 56777 |
10TR | 96726 75633 | 42694 85882 |
15TR | 34942 | 12283 |
30TR | 91297 | 61619 |
2TỶ | 01633 | 51826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #25 ngày 11/09/2016
06 09 10 18 20 31
Giá trị Jackpot
38,971,774,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 38,971,774,000 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 846 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,890 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2016 |
3 0 2 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5JN-8JN-7JN 04507 |
G.Nhất | 77700 |
G.Nhì | 63724 70372 |
G.Ba | 53701 99025 61809 04956 38941 59661 |
G.Tư | 0839 5413 4348 1480 |
G.Năm | 5299 9888 4475 0699 0246 2147 |
G.Sáu | 084 567 975 |
G.Bảy | 37 14 03 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100