In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/10/2019

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
40VL4110KS4128TV41
100N
24
88
20
200N
901
746
179
400N
9891
5974
6984
8132
7266
0715
5452
2252
8272
1TR
7640
2744
3742
3TR
55400
99907
50524
76185
57093
14126
85472
03749
88817
53961
54216
45690
25747
38401
52983
63132
99693
63354
21620
53563
43830
10TR
75038
09067
54186
10319
90468
83507
15TR
08318
91039
92230
30TR
67741
73119
34240
2TỶ
901299
903130
500275
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
16
33
200N
039
727
400N
9695
9253
4060
0266
3454
8823
1TR
0729
8201
3TR
12953
38234
00820
01517
72027
79528
07234
77808
20207
99323
21237
98002
79554
29443
10TR
91911
93041
91202
22843
15TR
56398
35504
30TR
56237
32398
2TỶ
676108
472264
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2019

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #504 ngày 11/10/2019
06 12 14 27 28 36
Giá trị Jackpot
22,740,613,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 22,740,613,000
Giải nhất 5 số 14 10,000,000
Giải nhì 4 số 897 300,000
Giải ba 3 số 15,192 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #75 ngày 11/10/2019
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 53
067
366
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 126
546
866
749
266
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 175
624
881
768
025
553
561
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 191
237
660
091
545
038
699
368
415
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 37
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 252
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,690
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  11/10/2019
0
 
6
4
 
2
3
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2019
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 2VE-10VE-7VE
16768
G.Nhất
74300
G.Nhì
56212
38614
G.Ba
12250
52274
73018
32467
12618
48801
G.Tư
4257
6831
5436
4757
G.Năm
9395
5294
3687
3408
2803
1680
G.Sáu
848
695
479
G.Bảy
81
58
28
27
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL