KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2019 |
9 3 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2VE-10VE-7VE 16768 |
G.Nhất | 74300 |
G.Nhì | 56212 38614 |
G.Ba | 12250 52274 73018 32467 12618 48801 |
G.Tư | 4257 6831 5436 4757 |
G.Năm | 9395 5294 3687 3408 2803 1680 |
G.Sáu | 848 695 479 |
G.Bảy | 81 58 28 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2019 |
8 7 0 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11VD-8VD-6VD 44946 |
G.Nhất | 42387 |
G.Nhì | 29469 81886 |
G.Ba | 03221 52983 98992 01917 13602 18974 |
G.Tư | 3283 4309 4840 7724 |
G.Năm | 1728 3204 2160 2005 1920 0759 |
G.Sáu | 572 834 653 |
G.Bảy | 81 30 29 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2019 |
6 5 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14VC-9VC-8VC 65084 |
G.Nhất | 40720 |
G.Nhì | 61170 60426 |
G.Ba | 19784 78270 60921 10581 33332 84639 |
G.Tư | 0572 1050 3893 9978 |
G.Năm | 8866 3698 2635 3222 4808 2597 |
G.Sáu | 927 953 430 |
G.Bảy | 33 48 64 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2019 |
9 9 8 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1VB-5VB-8VB 77901 |
G.Nhất | 30229 |
G.Nhì | 89226 79477 |
G.Ba | 29863 61937 99393 88735 22156 52131 |
G.Tư | 8197 2511 8454 3469 |
G.Năm | 7968 1389 7005 9250 4589 2482 |
G.Sáu | 245 938 274 |
G.Bảy | 21 48 18 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2019 |
8 2 5 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6VA-14VA-13VA 94200 |
G.Nhất | 05557 |
G.Nhì | 44803 71106 |
G.Ba | 88535 78799 20943 70764 28614 39888 |
G.Tư | 5893 3865 1217 1589 |
G.Năm | 8116 2975 2164 0247 2280 0295 |
G.Sáu | 647 383 829 |
G.Bảy | 54 24 74 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2019 |
2 4 7 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14UT-1UT-4UT 24275 |
G.Nhất | 61941 |
G.Nhì | 03566 31129 |
G.Ba | 03794 46930 03222 34882 11440 36335 |
G.Tư | 8792 4604 6978 5867 |
G.Năm | 6663 2577 2330 1212 3491 0588 |
G.Sáu | 556 360 726 |
G.Bảy | 24 49 14 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2019 |
4 0 0 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8US-14US-10US 04752 |
G.Nhất | 41831 |
G.Nhì | 15044 57125 |
G.Ba | 13866 91576 24369 76958 54878 42913 |
G.Tư | 1302 5506 4871 4492 |
G.Năm | 4891 6452 6846 4840 6942 9875 |
G.Sáu | 916 171 364 |
G.Bảy | 04 09 11 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep