KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/12/2015
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL50 | 12KS50 | 24TV50 | |
100N | 62 | 55 | 24 |
200N | 068 | 327 | 018 |
400N | 3389 5870 3838 | 8196 6646 9234 | 9706 7165 0480 |
1TR | 7439 | 5931 | 6761 |
3TR | 54169 89745 98698 21338 26899 97599 80863 | 25847 80360 14519 65002 42527 77005 54244 | 03282 31937 66040 97819 73823 05340 96673 |
10TR | 31148 86165 | 58169 81532 | 95607 49820 |
15TR | 78980 | 03918 | 88600 |
30TR | 67010 | 77907 | 14937 |
2TỶ | 582375 | 561525 | 466154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 14 |
200N | 009 | 064 |
400N | 4152 6638 6017 | 8328 5187 7067 |
1TR | 3157 | 9845 |
3TR | 74763 28322 06064 42563 76426 72910 12340 | 83361 18447 15173 94226 75827 37805 07897 |
10TR | 58558 88582 | 04669 07652 |
15TR | 52959 | 90102 |
30TR | 76331 | 80997 |
2TỶ | 920589 | 454474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/12/2015 |
4 1 7 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 32825 |
G.Nhất | 72974 |
G.Nhì | 29366 87531 |
G.Ba | 77486 87671 94960 13706 06231 79687 |
G.Tư | 9299 5671 8953 8619 |
G.Năm | 7056 8088 8313 2299 0241 4707 |
G.Sáu | 450 611 477 |
G.Bảy | 48 83 62 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100